Tỷ Giá Chuyển đổi Peso Mexico Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền ... - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền MXN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnMXNChuyển đổi thànhVNDMex$1,000 MXN = ₫1.259 VND
Mid-market exchange rate at 20:04Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi MXN sang VND
1 MXN = 1.258,62000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi MXN → VNDGửi email cho tôi khi
1 MXN vượt 1258.62VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | CAD | INR | GBP | CHF | AUD | BRL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,961 | 1,437 | 85,111 | 0,798 | 0,898 | 1,6 | 6,182 |
1 EUR | 1,041 | 1 | 1,496 | 88,605 | 0,83 | 0,935 | 1,666 | 6,436 |
1 CAD | 0,696 | 0,668 | 1 | 59,222 | 0,555 | 0,625 | 1,113 | 4,301 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 0,017 | 1 | 0,009 | 0,011 | 0,019 | 0,073 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Peso Mexico sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Mexico
MXN sang USD
MXN sang EUR
MXN sang CAD
MXN sang INR
MXN sang GBP
MXN sang CHF
MXN sang AUD
MXN sang BRL
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 MXN | 1,258.62000 VND |
5 MXN | 6,293.10000 VND |
10 MXN | 12,586.20000 VND |
20 MXN | 25,172.40000 VND |
50 MXN | 62,931.00000 VND |
100 MXN | 125,862.00000 VND |
250 MXN | 314,655.00000 VND |
500 MXN | 629,310.00000 VND |
1000 MXN | 1,258,620.00000 VND |
2000 MXN | 2,517,240.00000 VND |
5000 MXN | 6,293,100.00000 VND |
10000 MXN | 12,586,200.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Mexico | |
---|---|
1000 VND | 0.79452 MXN |
2000 VND | 1.58904 MXN |
5000 VND | 3.97260 MXN |
10000 VND | 7.94519 MXN |
20000 VND | 15.89038 MXN |
50000 VND | 39.72595 MXN |
100000 VND | 79.45190 MXN |
200000 VND | 158.90380 MXN |
500000 VND | 397.25950 MXN |
1000000 VND | 794.51900 MXN |
2000000 VND | 1,589.03800 MXN |
5000000 VND | 3,972.59500 MXN |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Mxn Sang Tiền Việt
-
Chuyển đổi Peso Mexico (MXN) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Mexico Peso (MXN) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Chuyển đổi Peso Mexico Sang Đồng Việt Nam MXN/VND - Mataf
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ MXN Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Peso Mexico Sang đồng Việt Nam (MXN/VND)
-
Đổi Tiền Mexico Peso (MXN) Ra Tiền Việt Nam Đồng
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Mexico Peso (MXN) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Mexico Peso ...
-
MXN / VND (Peso Mexico / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
-
100 MXN đến VND - Chuyển đổi Đồng Peso Của Mexico Thành ...
-
Chuyển đổi Peso Mexico Sang Việt Nam Đồng (mxn/vnd) - WebTyGia
-
Quy đổi 1 Peso Mexico Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (MXN To VND)
-
Tỷ Giá Hối đoái | Công Cụ Chuyển đổi Từ Đô La Sang Đồng Peso ...
-
Đồng Peso Mexico (MXN) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái