MY OLDER BROTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

MY OLDER BROTHER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai 'əʊldər 'brʌðər]my older brother [mai 'əʊldər 'brʌðər] anh trai tôimy brothermy sonmy husbandmy fathermy dadmy cousinmy sistermy uncle

Ví dụ về việc sử dụng My older brother trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanks to my older brother.Nhờ có anh tôi mới…”.My older brother, Christian.Anh trai của tôi, Christian.Max is my older brother.Max là anh trai của tôi.My older brother always says the nastiest shit.Anh trai mình luôn nói những điều bẩn thỉu nhất.I'm honored that my older brother has sent you.Ta thấy vinh dự khi anh trai ta phái cháu đến.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa younger brotheran older brotherlittle brothersalomon brothersthe older brotherthe russo brotherstwo younger brothersmuslim brotherseach other as brotherschristian brothersHơnSử dụng với động từwarner brothersa brother named hates his brotherkilled my brothera younger brother named my brother said said to his brothersmissing brotherlehman brothers collapsed murdered his brotherHơnSử dụng với danh từbrothers in arms band of brothersone of the brothersMy older brother Reich said that after hearing father.Anh trai Reich nói vậy sau khi nghe cha nói.It's been almost a year since my older brother of 17 yrs died.Đã gần một năm kể từ khi anh trai của tôi 17 yrs chết.Incidentally, my older brother was one of the people who bought the game on day one.Tiện đây, ông anh tôi là một trong những người mua game vào đúng ngày phát hành.And she stayed at home to take care of me and my older brother.Và bà ở nhà để chăm sóc tôi và anh trai tôi.Kim thinks:‘My uncle and my older brother are plotting against me and are in cahoots with the Chinese.'.Kim nghĩ:‘ Chú và anh trai âm mưu hại mình và đang cấu kết với người Trung Quốc.'.I started playingfootball when I was very young, with my older brother.Tôi bắt đầu chơi bóng với anh trai khi còn rất nhỏ.To help our parents and support the family, my older brother and I both quit school at a young age.Để phụ giúp cha mẹ và gia đình, anh trai tôi và tôi đã phải thôi học từ nhỏ.That rude personality of yours makes me think of my older brother.Tính cách thô lỗ đó của bạn khiến tôi nghĩ về anh trai mình.Talking to the Ams Wide Web, he said,"First, my older brother went to the Taekwondo District club.Trao đổi với Ams Wide Web,em chia sẻ:“ Đầu tiên, anh trai con đi tập trước ở CLB Taekwondo của quận.When I was six years old,I was walking back from school on a Friday afternoon with my older brother.Khi tôi 6 tuổi, lúc đang đibộ từ trường về vào một buổi chiều thứ 6 với anh trai của mình.It was always exciting to be with Dad and my older brother, Jerry, at times like these.Tôi rất thích được đi cùng cha và anh trai là Jerry trong những lần rao giảng như thế.But my older brother was on television, and so far, it has been the highlight of my two weeks in high school.Nhưng anh trai mình được lên truyền hình, và cho đến giờ, nó là điểm sáng của hai tuần mình ở trường trung học.My parents worked hard to raise my older brother and me.Cha mẹ chúng tôi cốgắng hết sức để nuôi nấng anh trai và tôi.But my older brother was on television, and so far, it has been the highlight of my two weeks in high school.Nhưng anh trai mình ở trên tivi, và sau này, đó có thể trở thành điểm sáng trong hai tuần ở trung học của mình..I was in my boyhood home in Georgia with my older brother and my grandmother, whom I loved dearly.Tôi đang ở nhà thời thơ ấu ở Georgia với anh trai và bà tôi, người mà tôi yêu quý.My older brother Caleb came into my bedroom and whispered that Mom and Dad were in the kitchen talking about divorce.Anh trai tôi Caleb đã vào phòng ngủ của tôi và thì thầm rằng Mẹ và Ba đang ở trong bếp nói về chuyện ly hôn.So one day I showed up to the football school with my older brother, and I was just supposed to be watching him.Và thế là một ngày tôi đến trường dạy bóng đá với anh trai và chỉ được ngồi xem anh ấy.When my older brother was in fourth grade, he had a term paper on birds due the next day, and he hadn't started.Khi anh trai tôi học lớp 4,anh ấy có một bài học về các loài chim vào ngày hôm sau nhưng anh ấy đã không đến trường.As my thoughts returned to the accident,I began to worry about the condition of my parents and my older brother.Khi suy nghĩ của tôi trở lại tainạn, tôi bắt đầu lo lắng về tình trạng của bố mẹ và anh trai tôi.Then in April 2005, my mum got me and my older brother, Tyler, tickets to a Champions League quarterfinal match.Tháng 4/ 2005, mẹ mua cho tôi và anh trai Tyler hai tấm vé xem trận tứ kết lượt đi Champions League.My older brother, Michael, was very protective of me, and he often expressed concern if a young brother took an interest in me.Anh trai tôi là Michael hết sức bảo vệ tôi và anh ấy thường tỏ ra lo lắng nếu có một anh nào đó để ý đến tôi..In the near future,if I were to be defeated politically by my older brother or a certain marquis, this is the most promising destination for my escape.Trong tương lai không xa,nếu tôi mà bị đánh bại trên chính trường bởi anh trai tôi hoặc một gã hầu tước nọ, đây sẽ là nơi để tôi chạy trốn ẩn náu.She has stated:"I realised my older brother was gay, and I couldn't support a religion that didn't support my brother..Cô nói rằng" Tôi nhận ra anh trai mình là người đồng tính, và tôi không thể ủng hộ một tôn giáo đã không ủng hộ anh tôi.I'm pleased to announce the martyrdom of my older brother Baraa Kadek, known as Rayan Meshaal… in an air strike by the coalition,” Hozaifa's post read, according to Reuters.Tôi vui mừng thôngbáo cái chết tử vì đạo của anh trai tôi Baraa Kadek, hay còn được biết đến với tên Rayan Meshaal, trong một cuộc không kích của liên minh"- trích bài đăng được cho là của em trai Meshaal.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 81, Thời gian: 0.0328

My older brother trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - mi hermano mayor
  • Người pháp - mon frère aîné
  • Người đan mạch - min storebror
  • Thụy điển - min storebror
  • Na uy - min storebror
  • Hà lan - mijn oudere broer
  • Kazakhstan - менің ағам
  • Ukraina - мій старший брат
  • Tiếng do thái - האח ה גדול של אני
  • Người hy lạp - μεγαλύτερος αδερφός μου
  • Người hungary - az idősebb testvér
  • Người serbian - moj stariji brat
  • Tiếng slovak - môj starší brat
  • Người ăn chay trường - по-големият ми брат
  • Người trung quốc - 我的哥哥
  • Tiếng bengali - আমার বড় ভাই
  • Tiếng mã lai - abang saya
  • Thái - พี่ชายฉัน
  • Thổ nhĩ kỳ - ağabeyim
  • Đánh bóng - mój starszy brat
  • Bồ đào nha - meu irmão mais velho
  • Người ý - mio fratello maggiore
  • Tiếng phần lan - vanhempi veljeni
  • Tiếng croatia - moj stariji brat
  • Tiếng indonesia - kakak saya
  • Séc - můj starší bratr
  • Tiếng nga - мой старший брат
  • Tiếng nhật - 私の兄は
  • Tiếng rumani - fratele meu mai mare
  • Tiếng hindi - मेरे बड़े भाई

Từng chữ dịch

myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa taoldertính từgiàolderlớn tuổilớn hơnolderdanh từtuổibrotheranh traiem traianh embrotherdanh từanhbrotheroldtính từgiàolddanh từtuổioldcổ my old manmy older son

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my older brother English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Elder Brother Nghĩa Là Gì