MY OLDER BROTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
MY OLDER BROTHER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai 'əʊldər 'brʌðər]my older brother [mai 'əʊldər 'brʌðər] anh trai tôimy brothermy sonmy husbandmy fathermy dadmy cousinmy sistermy uncle
Ví dụ về việc sử dụng My older brother trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
My older brother trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi hermano mayor
- Người pháp - mon frère aîné
- Người đan mạch - min storebror
- Thụy điển - min storebror
- Na uy - min storebror
- Hà lan - mijn oudere broer
- Kazakhstan - менің ағам
- Ukraina - мій старший брат
- Tiếng do thái - האח ה גדול של אני
- Người hy lạp - μεγαλύτερος αδερφός μου
- Người hungary - az idősebb testvér
- Người serbian - moj stariji brat
- Tiếng slovak - môj starší brat
- Người ăn chay trường - по-големият ми брат
- Người trung quốc - 我的哥哥
- Tiếng bengali - আমার বড় ভাই
- Tiếng mã lai - abang saya
- Thái - พี่ชายฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - ağabeyim
- Đánh bóng - mój starszy brat
- Bồ đào nha - meu irmão mais velho
- Người ý - mio fratello maggiore
- Tiếng phần lan - vanhempi veljeni
- Tiếng croatia - moj stariji brat
- Tiếng indonesia - kakak saya
- Séc - můj starší bratr
- Tiếng nga - мой старший брат
- Tiếng nhật - 私の兄は
- Tiếng rumani - fratele meu mai mare
- Tiếng hindi - मेरे बड़े भाई
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa taoldertính từcũgiàolderlớn tuổilớn hơnolderdanh từtuổibrotheranh traiem traianh embrotherdanh từanhbrotheroldtính từcũgiàolddanh từtuổioldcổ my old manmy older sonTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my older brother English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Elder Brother Nghĩa Là Gì
-
ELDER BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Các Từ Và Cụm Từ Người Việt Thường Nhầm Lẫn (3) - Tiếng Anh Trẻ Em
-
Confident English - Phân Biệt Older Và Elder :D Hai Từ ... - Facebook
-
Elder Brother - Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "elder Brother" - Là Gì?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "elder Brother" Và "older Brother " Và "senior ...
-
Elder Brother«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Elder Brother Là Gì, Nghĩa Của Từ Elder Brother | Từ điển Anh - Việt
-
Elder Brother Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Phân Biệt Elder & Eldest Và Older & Oldest
-
'the Elder Brother|the Old Brother' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Elder Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Eldest Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Anh Trai Tôi Là Một Bồi Bàn." - Duolingo