Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 違 : VI
| ||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 違い | VI | sự khác nhau;trật |
| 違いない | VI | không khác nhau; không nhầm lẫn; chắc hẳn; ắt hẳn |
| 違う | VI | khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp;lầm lẫn;nhầm;sai |
| 違約 | VI ƯỚC | sai ước;thất hứa |
| 違稿 | VI CẢO | di cảo |
| 違犯 | VI PHẠM | vi phạm |
| 違法する | VI PHÁP | sai phép |
| 違法 | VI PHÁP | sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp;trái phép;vi phạm luật pháp; phạm pháp; bất hợp pháp;vi phân |
| 違憲 | VI HIẾN | sự vi phạm hiến pháp |
| 違反する | VI PHẢN | làm trái |
| 違反 | VI PHẢN | vi phạm |
| 違える | VI | nhầm lẫn |
| 相違する | TƯƠNG,TƯỚNG VI | làm khác |
| 勘違いする | KHÁM VI | phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai |
| 相違 | TƯƠNG,TƯỚNG VI | sự khác nhau |
| 気違い | KHÍ VI | người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần |
| 人違い | NHÂN VI | sự nhầm lẫn người này với người khác |
| 仲違い | TRỌNG VI | sự bất hòa |
| 寝違える | TẨM VI | sái cổ |
| 勘違い | KHÁM VI | sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sao |
| 場違い | TRƯỜNG VI | không thích hợp; không hợp chỗ;lạc lõng;sự không đúng chỗ |
| 品違い | PHẨM VI | giao nhầm |
| 筋違い | CÂN VI | sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp;sai lệch; trật; không đúng; chệch; lệch; trật xương khớp |
| 見違える | KIẾN VI | nhìn nhầm; nhận nhầm |
| に違いない | VI | chắc chắn; không nghi ngờ gì |
| 間違い | GIAN VI | lỗi lầm; nhầm lẫn |
| 間違う | GIAN VI | đánh lộn;lầm lẫn;lỗi; nhầm lẫn;sai lầm |
| 間違える | GIAN VI | lầm lẫn;sai; nhầm lẫn |
| 非違 | PHI VI | Sự bất hợp pháp |
| 互い違い | HỖ VI | sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le;xen kẽ nhau; luân phiên; so le |
| 互い違いに | HỖ VI | một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le |
| すれ違う | VI | không đồng ý; không hiểu nhau |
| 食い違う | THỰC VI | không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột |
| お門違い | MÔN VI | nhầm lẫn; lầm lạc |
| 大間違い | ĐẠI GIAN VI | lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to |
| 擦れ違う | SÁT VI | đi lạc hướng (câu chuyện);đi lướt qua nhau |
| 行き違い | HÀNH,HÀNG VI | sự hiểu lầm;sự lạc (thư từ) |
| 選挙違反 | TUYỂN CỬ VI PHẢN | sự phạm luật về tuyển cử |
| 食い違い | THỰC VI | sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất |
| 原則に違反する | NGUYÊN TẮC VI PHẢN | sai nguyên tắc |
| 日を間違える | NHẬT GIAN VI | sai ngày |
| 法律に違反する | PHÁP LUẬT VI PHẢN | phạm pháp |
| ルール違反 | VI PHẢN | phản đối |
| 規則に違反する | QUY TẮC VI PHẢN | trái lệ |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Vi
-
Nghĩa Của Từ Vi - Từ điển Việt
-
Tra Từ: Vi - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VĨ 偉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Vì - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vị - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Góp Phần Về Phân Biệt Từ đơn, Từ Ghép, Từ Láy - Tiểu Học Kim Giang
-
Tiếng Việt Lớp 4 Từ Ghép Và Từ Láy Có Gì Khác Nhau? Cách Phân Biệt ...
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ