Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 違 : VI
Danh Sách Từ Của 違VI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VI- Số nét: 13 - Bộ: SƯỚC 辶

ON
KUN違う ちがう
違い ちがい
違える ちがえる
違える -ちがえる
違う たがう
違える たがえる
  • Lìa. Như cửu vi [久違] ly biệt đã lâu.
  • Trái. Như vi mệnh [違命] trái mệnh, vi pháp [違法] trái phép. Người hay du di không quả quyết gọi là y vi [依違].
  • Lánh.
  • Lầm lỗi.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
違い VI sự khác nhau;trật
違いない VI không khác nhau; không nhầm lẫn; chắc hẳn; ắt hẳn
違う VI khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp;lầm lẫn;nhầm;sai
違約 VI ƯỚC sai ước;thất hứa
違稿 VI CẢO di cảo
違犯 VI PHẠM vi phạm
違法する VI PHÁP sai phép
違法 VI PHÁP sự vi phạm luật pháp; sự không hợp pháp;trái phép;vi phạm luật pháp; phạm pháp; bất hợp pháp;vi phân
違憲 VI HIẾN sự vi phạm hiến pháp
違反する VI PHẢN làm trái
違反 VI PHẢN vi phạm
違える VI nhầm lẫn
相違する TƯƠNG,TƯỚNG VI làm khác
勘違いする KHÁM VI phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sai
相違 TƯƠNG,TƯỚNG VI sự khác nhau
気違い KHÍ VI người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
人違い NHÂN VI sự nhầm lẫn người này với người khác
仲違い TRỌNG VI sự bất hòa
寝違える TẨM VI sái cổ
勘違い KHÁM VI sự phán đoán sai lầm; sự nhận lầm; sự hiểu lầm; sự hiểu sai; phán đoán sai lầm; nhận lầm; hiểu lầm; hiểu sao
場違い TRƯỜNG VI không thích hợp; không hợp chỗ;lạc lõng;sự không đúng chỗ
品違い PHẨM VI giao nhầm
筋違い CÂN VI sự sai lệch; sự chệch; sự lệch; sự trật xương khớp;sai lệch; trật; không đúng; chệch; lệch; trật xương khớp
見違える KIẾN VI nhìn nhầm; nhận nhầm
に違いない VI chắc chắn; không nghi ngờ gì
間違い GIAN VI lỗi lầm; nhầm lẫn
間違う GIAN VI đánh lộn;lầm lẫn;lỗi; nhầm lẫn;sai lầm
間違える GIAN VI lầm lẫn;sai; nhầm lẫn
非違 PHI VI Sự bất hợp pháp
互い違い HỖ VI sự xen kẽ nhau; sự luân phiên; sự so le;xen kẽ nhau; luân phiên; so le
互い違いに HỖ VI một cách xen kẽ nhau; luân phiên; so le
すれ違う VI không đồng ý; không hiểu nhau
食い違う THỰC VI không thống nhất; mâu thuẫn; xung đột
お門違い MÔN VI nhầm lẫn; lầm lạc
大間違い ĐẠI GIAN VI lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to
擦れ違う SÁT VI đi lạc hướng (câu chuyện);đi lướt qua nhau
行き違い HÀNH,HÀNG VI sự hiểu lầm;sự lạc (thư từ)
選挙違反 TUYỂN CỬ VI PHẢN sự phạm luật về tuyển cử
食い違い THỰC VI sự khác biệt; sự mâu thuẫn; sự không thống nhất; khác biệt; mâu thuẫn; không thống nhất
原則に違反する NGUYÊN TẮC VI PHẢN sai nguyên tắc
日を間違える NHẬT GIAN VI sai ngày
法律に違反する PHÁP LUẬT VI PHẢN phạm pháp
ルール違反 VI PHẢN phản đối
規則に違反する QUY TẮC VI PHẢN trái lệ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Vi