Nghĩa Của Từ Vi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Phương ngữ) vây (cá)
vi cá. yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa cực nhỏ, như: vi chất, vi sinh vật, vi mô, vi lượng, v.v..
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Vi »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Ghép Với Vi
-
-
Tra Từ: Vi - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VĨ 偉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Vì - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vị - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Góp Phần Về Phân Biệt Từ đơn, Từ Ghép, Từ Láy - Tiểu Học Kim Giang
-
Tiếng Việt Lớp 4 Từ Ghép Và Từ Láy Có Gì Khác Nhau? Cách Phân Biệt ...
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Giới Trẻ TQ Chơi Chữ Hiểm Hóc Chống Kiểm Duyệt - BBC
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ