Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 生SINH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

SINH- Số nét: 05 - Bộ: SINH 生

ONセイ, ショウ
KUN生きる いきる
生かす いかす
生ける いける
生まれる うまれる
生まれ うまれ
うまれ
生む うむ
生う おう
生える はえる
生やす はやす
なま
なま-
生る なる
生す なす
生す むす
-う
あさ
いき
いく
いけ
うぶ
うまい
おい
ぎゅう
くるみ
ごせ
じょう
すぎ
そう
ちる
なば
にう
にゅう
もう
よい
りゅう
  • Sống, đối lại với "tử" 死.
  • Còn sống, như "bình sanh" 平生 lúc ngày thường còn sống, "thử sanh" 此生 đời này, v.v.
  • Những vật có sống, như "chúng sanh" ?生, "quần sanh" 群生 đều là nói các loài có sống cả.
  • Sinh sản, nẩy nở, như "sanh tử" 生子 đẻ con, "sinh lợi" 生利 sinh lời, v.v.
  • Nuôi, những đồ để nuôi sống đều gọi là "sanh". Như "sanh kế" 生計 các kế để nuôi sống.
  • Sống, chưa chín gọi là "sanh", làm việc không có kinh nghiệm gọi là "sanh thủ" 生手, khách không quen thuộc gọi là "sanh khách" 生客 (khách lạ), v.v.
  • Học trò, như "tiên sanh" 先生 ông thầy, nghĩa là người học trước mình, "hậu sanh" 後生 học trò, nghĩa là người sinh sau, v.v. Thầy gọi học trò là "sanh", học trò cũng tự xưng mình là "sanh".
  • Dùng như chữ "mạt" 末.
  • Dùng làm tiếng đệm.
  • Tiếng dùng trong tấn tuồng. Ta quen đọc là chữ "sinh".
1 | 2 | 3 | 4
Từ hánÂm hán việtNghĩa
生齧り SINH NIẾT,KHIẾT Kiến thức chưa đầy đủ; kiến thức còn nông cạn; kiến thức thiên lệch
生麩 SINH PHU cám lúa mì
生鮮食料品 SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM hàng dễ hỏng
生鮮貨物 SINH TIÊN HÓA VẬT hàng dễ hỏng
生鮮品 SINH TIÊN PHẨM hàng dễ hỏng;hàng động vật sống
生魚 SINH NGƯ Cá tươi; cá sống
生首 SINH THỦ Đầu mới bị chặt
生霊 SINH LINH sinh linh
生長 SINH TRƯỜNG,TRƯỢNG sự sinh trưởng; sinh trưởng
生録 SINH LỤC Ghi âm trực tiếp
生野菜 SINH DÃ THÁI rau sống
生酔い SINH TÚY Hơi say; chếnh choáng
生返事 SINH PHẢN SỰ Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ
生返る SINH PHẢN sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh
生身 SINH THÂN Cơ thể còn sống
生起する SINH KHỞI nhóm
生誕百年 SINH ĐẢN BÁCH NIÊN lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100
生誕 SINH ĐẢN sự sinh đẻ; sự ra đời
生計を立てる SINH KẾ LẬP làm ăn;mưu sinh
生計 SINH KẾ cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai
生血 SINH HUYẾT Máu tươi
生薬 SINH DƯỢC thuốc thảo dược
生菓子 SINH QUẢ TỬ,TÝ kẹo Nhật
生茹で SINH NHƯ,NHỰ Chưa đun sôi kĩ
生花 SINH HOA rau quả; hoa quả tươi
生臭物 SINH XÚ VẬT thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...)
生臭坊主 SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm)
生臭い SINH XÚ có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh;tanh
生育 SINH DỤC sự lớn lên; sự phát triển; phát triển
生聞き SINH VĂN Nghe một cách vô thức; tự nhiên lọt vào tai
生紙 SINH CHỈ giấy không kích cỡ
生糸 SINH MỊCH tơ tằm; tơ
生米 SINH MỄ Gạo sống; gạo chưa nấu chín
生節 SINH TIẾT Cá ngừ mới được phơi qua
生皮 SINH BỈ Da (động vật) tươi
生番組 SINH PHIÊN TỔ Chương trình trực tiếp
生産量 SINH SẢN LƯỢNG sản lượng
生産資材 SINH SẢN TƯ TÀI tư liệu sản xuất
生産費 SINH SẢN PHÍ chi phí sản xuất
生産者証明書 SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận của người sản xuất
生産者 SINH SẢN GIẢ người sản xuất;nhà sản xuất
生産用具 SINH SẢN DỤNG CỤ đồ nghề
生産物 SINH SẢN VẬT sản lượng
生産標 SINH SẢN TIÊU chỉ tiêu sản xuất
生産施設 SINH SẢN THI,THÍ THIẾT nông trang
生産方法 SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP phương thức thanh toán
生産方式 SINH SẢN PHƯƠNG THỨC phương thức xản xuất
生産手段 SINH SẢN THỦ ĐOẠN phương tiện sản xuất
生産完了した SINH SẢN HOÀN LIỄU đã sản xuất xong
生産器具 SINH SẢN KHÍ CỤ đồ nghề
生産力 SINH SẢN LỰC sức sản xuất
生産する SINH SẢN sản xuất; trồng
生産 SINH SẢN sản xuất;sinh sản;sự sản xuất
生理学者 SINH LÝ HỌC GIẢ nhà sinh lý học
生理 SINH LÝ sinh lý
生物貨物 SINH VẬT HÓA VẬT hàng động vật sống
生物約款 SINH VẬT ƯỚC KHOAN điều khoản động vật sống
生物学 SINH VẬT HỌC sinh vật học
生物多様性 SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH đa dạng sinh học
生物化学的酸素要求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
生物兵器禁止条約 SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC Công ước Vũ khí Sinh học
生物 SINH VẬT đồ ăn sống
生物 SINH VẬT sinh vật
生爪 SINH TRẢO Móng tay
生煮え SINH CHỬ chín một nửa; tái; lòng đào;chưa chín chắn; còn non nớt;mơ hồ; nhập nhằng; không rõ ràng;sự chín một nửa; sự tái; sự lòng đào;sự chưa chín chắn; sự còn non nớt;sự mơ hồ; sự nhập nhằng; sự không rõ ràng
生焼け SINH THIÊU Nướng chưa chín hẳn; nướng tái
生演奏 SINH DIỄN TẤU Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
生涯教育 SINH NHAI GIÁO DỤC sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống
生涯 SINH NHAI sinh nhai; cuộc đời
生活費 SINH HOẠT PHÍ sinh hoạt phí
生活水準 SINH HOẠT THỦY CHUẨN mức sinh hoạt;mức sống
生活条件 SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN sinh nhai
生活方式 SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC nếp sống
生活廃水 SINH HOẠT PHẾ THỦY nước thải sinh hoạt
生活のため SINH HOẠT công ăn việc làm
生活に充分な SINH HOẠT SUNG PHÂN no ấm;no đủ
生活する SINH HOẠT sinh sống; sinh hoạt; sống
生活が苦しい SINH HOẠT KHỔ chật vật
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội
生活 SINH HOẠT cuộc sống;sinh hoạt; đời sống;sinh sống
生水 SINH THỦY Nước lã; nước chưa đun sôi
生気づく SINH KHÍ bừng tỉnh
生気がある SINH KHÍ náo nhiệt
生気 SINH KHÍ sinh khí
生母 SINH MẪU mẹ đẻ;mẹ ruột
生殺し SINH SÁT Hấp hối; ngắc ngoải
生殖器 SINH THỰC KHÍ cơ quan sinh dục
生殖する SINH THỰC sinh sôi nảy nở; sinh sản
生殖 SINH THỰC sự sinh sôi nảy nở; sự sinh sản
生死の問題 SINH TỬ VẤN ĐỀ vấn đề sống chết
生死 SINH TỬ sống chết;sự sinh tử; cuộc sống và cái chết
生欠伸 SINH KHIẾM THÂN Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
生業 SINH NGHIỆP Kế sinh nhai; nghề kiếm sống
生木 SINH MỘC Cây xanh; gỗ tươi
生放送 SINH PHÓNG TỐNG Truyền hình trực tiếp
生揚げ SINH DƯƠNG Rán tái; rán chưa chín
生憎 SINH TẮNG không may; thật đáng tiếc; chẳng may; đáng tiếc;sự không may; sự đáng tiếc;xin lỗi nhưng
生態 SINH THÁI sinh thái; đời sống
生意気 SINH Ý KHÍ kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại;sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo;xấc láo; xấc xược; trơ tráo
生徒 SINH ĐỒ học sinh;học trò
1 | 2 | 3 | 4 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Sinh