私は寿司が大好きです
Có thể bạn quan tâm
私は寿司が大好きです. Bài viết nằm trong chuyên mục: Ẩm thực Nhật Bản.
Trước khi đến Nhật mình thưởng thức sushi tại Sài gòn.Cũng khá ngon nhưng vẫn không thích bằng ăn tại bản xứ. Mình rất thích trải nghiệm món ăn của các nước. như Pháp có món gan ngỗng béo ngậy, Italy có món Pizza và rượu vang nồng nàn, Singapore có món súp hầm xương Bakuteh, Thái có món Tom Yum chua cay…
Mình cho rằng một món ăn không chỉ có giá trị ẩm thực đơn thuần mà còn gắn liền với bề dày lịch sử, văn hoá, linh hồn của một quốc gia. Cũng giống như khi bạn sống ở Nhật mà thưởng thức Phở, bánh xèo, bún đậu mắm tôm… thì không thôi nhớ Việt nam, nhớ gia đình quá đi chứ.
1 Nguồn gốc của Sushi
Do vị trí địa lý Nhật được bao quanh là biển( khoảng 29750km), nên hải sản và rong biển chiếm phần lớn trong khẩu phần ăn của người Nhật. Lương thực chính của người Nhật là gạo. Từ thời xa xưa người Nhật cuộn cơm bằng những tấm rong biển xanh đen.Vào đầu thế kỷ 19, bếp trưởng Yohei Hanaya một bậc kì tài trong ẩm thực đã sáng tạo Sushi thành nhiều nấm cơm nhỏ, có vị giấm kết hợp nguyên liệu hải sản, rau củ, rong biển ăn rất tiện lợi và giàu dinh dưỡng.
Ngày nay người Nhật phát triển các phương pháp lên men, chế biến các gia vị tạo nên độ tươi, giữ hương vị nguyên chất của hải sản. Người nào chưa biết ăn Sushi thì sẽ bảo: eo ơi! Cá sống, hải sản sống. Eo ơi! Chắc tanh lắm. Nhưng chắc chắn với bạn rằng trước khi được đặt lên đĩa thưởng thức, sushi đã qua những quy trình chế biến vô cùng tỉ mỉ, khắt khe. Từ khâu chọn gạo, trộn và ủ cơm, chế biến hải sản sao cho tươi. Bởi vậy, Sushi chính là một kiệt tác thành công trong cách chế biến ẩm thực của người Nhật.
2 Kiểu quán ăn Sushi của người Nhật
日本の寿司は板前寿司 (いたまえすし)と回転寿司(かいてんすし) が あります。
2.1 板前寿司
板前寿司 hay còn gọi là 寿司屋さん(すしやさん).板前 là ý chỉ một người đầu bếp Nhật, đứng trước một cái bảng (cái thớt) để chế biến Sushi. Họ dùng tay khéo léo để nắn cơm, dùng dao cắt từng lát cá, hải sản theo sự gọi món và thể hiện trước mặt thực khách. Sau đó bày sushi lên một tấm thớt bằng gỗ, có wasabi, vài lát gừng, bày biện rất bắt mắt. Thực khách đến quán này thường ăn sushi với uống bia hay rượu Sake. Lưu ý nhỏ là khi dùng với người Nhật hay khách hàng nên gấp miếng sushi thứ tự từ trong ra ngoài của thớt.
2.2 回転寿司
回転寿司: Sushi băng chuyền : Là loại các đĩa sushi được đặt trên băng chuyền chạy vòng tròn để thực khách chọn.Thực khách ăn gì có thể tự lấy hoặc có thể bấm order riêng trên màn hình và một lúc sau món bạn gọi sẽ chạy vèo đến và dừng lại ngay trước mắt bạn bằng một băng chuyền riêng. Ở một số cửa hàng 回転寿司 giá tiền của sushi được quy theo từng màu sắc của chiếc đĩa.Nhìn rất thú vị.
So với 寿司屋さん thì 回転寿司 giá bình dân, dễ chọn món nên được người Nhật và cả người nước ngoài yêu thích. Mình rất thích ăn ở các cửa hàng như スシロー hay はまず寿司 vì menu rất đa dạng, các món tráng miệng như bánh ngọt, kem đều rất ngon. Những cửa hàng này khá ưu chuộng tại Nhật. Hầu như lúc nào cũng đông khách.
Lưu ý nhỏ khi ăn ở các cửa hàng sushi băng chuyền. Một khi rút đĩa khỏi băng chuyền thì tránh trả lại, ăn xong thì xếp đĩa thành từng chồng ngay ngắn.
Nếu bạn nào yêu thích sushi hay đi ăn sẽ biết được ngoài những món đặc trưng thì ở Nhật có một số loại chỉ có theo mùa, dù có thèm đến mấy thì cũng đợi đến mùa sau.Ví dụ món mình thích Ankimo( làm từ gan cá chày) thường có vào mùa đông thôi.Ankimo đã được CNN Go bình chọn là một trong 50 món ăn ngon nhất thế giới.
Các từ vựng liên quan về sushi:
Cơm trộn dấm gọi là すめし hay すしめし
Lát hải sản phía trên gọi là たね
新鮮(しんせん): tươi sống
寿司/鮨/鮓/すし: Sushi
おかず : món ăn kèm, đồ ăn
刺身 (さしみ) Sashimi
まな板 (まないた): cái thớt
日本酒 (にほんしゅ): rượu Nhật
Written by Caty Khen
Comments
comments
Từ khóa » Gan Ngỗng Tiếng Nhật Là Gì
-
Gan Ngỗng - Từ điển Tiếng Nhật - Glosbe
-
Yurica Blog — Món Gan Ngỗng
-
フォアグラ Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Nhật-Việt
-
Foie Gras Là Gì? Khám Phá Về Món Gan Ngỗng Foie Gras Của Pháp
-
Món Pate Gan Ngỗng Foie Gras Là Gì? Cách Người Ta Làm Ra Nó
-
Gan Ngỗng Pháp Nguyên Miếng - Foie Gras Larnaudie - Thịt Bò Mỹ
-
Gan Ngỗng - Tinh Hoa ẩm Thực Pháp Qua Lời Kể đầu Bếp
-
Foie Gras Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sự Thật đằng Sau Món Gan Ngỗng Foie Gras Nổi Tiếng Của Người Pháp
-
Gan Ngỗng Pháp Rougie' - Nét đặc Trưng ẩm Thực Của Pháp
-
GAN NGỖNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gan Ngỗng - Món Ngon Tinh Hoa Đặc Trưng Của Ẩm Thực Pháp
-
GAN NGỖNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển