NỘI DUNG
- 1 GIÁ MẶT BÍCH THÉP HÀ NỘI (STEEL FLANGE PRICE)
- 1.1 Kích thước, các tiêu chuẩn mặt bích thép.
- 1.2 BẢNG GÍA MẶT BÍCH THÉP ( JIS B2220/ BS 4504)
- 1.3 Yêu cầu báo giá mặt bích thép
STEEL FLANGE PRICE
Kích thước, các tiêu chuẩn mặt bích thép.
Bảng kích thước mặt bích thép JIS BS ANSI
- Kích thước: DN15-DN600 (1/2″-24″). Tiêu chuẩn ASME/ANSI B16.5 Class 150 300…2500, JIS B2220 5K 7K 10K…40K, BS 4504 PN6 PN10 PN16…PN40, BS 3293 Class 150lbs 300lbs 600lbs…, DIN 2633 PN10 16 20 25…
- Kiểu hàn nối: Hàn lồng (Slip on Flange), Hàn cổ (Weld neck Flange), Hàn socket (Socket weld Flange), Bích thép nối ren (Thread Flange), nối Lapjoint (Lapjoint Flange), Bích bịt (Blind flange).
- Mác thép: thép các bon ASTM A105, JIS G3101 SS400. Thép hợp kim ASTM A182 F11 F12, thép không rỉ inox ASTM A182 F304 F304L F316L…
- Xuất xứ: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc,…
BẢNG GÍA MẶT BÍCH THÉP ( JIS B2220/ BS 4504)
Yêu cầu báo giá mặt bích thép
xin vui lòng gửi mail: vattuthepong@gmail.com hoặc gọi Hotline: 0332.158.999
Ghi chú: Đơn giá: đồng/cái chưa bao gồm VAT.
Bích rỗng BS4504 (PL SO RF Flange) | Bích đặc BS4504 (PL BLIND RF Flange) | |||||||
inch | DN | PN10 Đen (PN10 Black) | PN10 mạ kẽm (PN10 Galvanized) | Dày (WT) | Số lỗ (no.of bolt hole) | Đk lỗ (Bolt hole) | PN10 đặc (PN10 Black) | PN10 đặc mạ kẽm (PN10 Galvanized) |
1/2 | 15 | 26,450 | 34,960 | 14 | 4 | 14 | 28,750 | 37,720 |
3/4 | 20 | 36,800 | 48,415 | 16 | 4 | 14 | 40,250 | 52,785 |
1 | 25 | 42,550 | 56,235 | 16 | 4 | 14 | 48,415 | 63,480 |
1.1/4 | 32 | 71,300 | 93,955 | 18 | 4 | 18 | 80,500 | 105,570 |
1.1/2 | 40 | 80,500 | 106,030 | 18 | 4 | 18 | 92,345 | 121,095 |
2 | 50 | 104,650 | 137,885 | 20 | 4 | 18 | 124,085 | 162,725 |
2.1/2 | 65 | 126,500 | 166,520 | 20 | 8 | 18 | 155,825 | 204,355 |
3 | 80 | 132,250 | 177,330 | 20 | 8 | 18 | 170,200 | 227,010 |
4 | 100 | 159,850 | 214,360 | 22 | 8 | 18 | 226,320 | 301,875 |
5 | 125 | 194,350 | 260,590 | 22 | 8 | 18 | 292,215 | 389,735 |
6 | 150 | 261,050 | 349,830 | 24 | 8 | 22 | 414,460 | 552,805 |
8 | 200 | 356,500 | 469,660 | 24 | 12 | 22 | 632,040 | 828,920 |
10 | 250 | 462,300 | 608,925 | 26 | 12 | 22 | 924,025 | 1,211,870 |
12 | 300 | 568,100 | 748,305 | 26 | 16 | 22 | 1,262,815 | 1,656,230 |
14 | 350 | 838,350 | 1,088,015 | 28 | 16 | 22 | 1,734,890 | 2,241,580 |
16 | 400 | 1,145,400 | 1,486,375 | 28 | 16 | 26 | 2,481,815 | 3,206,660 |
18 | 450 | 1,457,050 | 1,877,605 | 30 | 20 | 26 | 3,411,360 | 4,377,475 |
20 | 500 | 1,728,450 | 2,227,435 | 30 | 20 | 26 | 4,273,860 | 5,484,235 |
24 | 600 | 2,356,350 | 3,036,230 | 36 | 20 | 30 | 6,402,050 | 8,215,140 |
SUNMETAL.
5 / 5 ( 16 bình chọn ) Post Views: 36,897Từ khóa » Giá Bích Thép đặc
-
Báo Giá Mặt Bích Thép | PN10 - PN16 - JIS 10K | Giá Rẻ - Vimi
-
Bảng Giá Phụ Kiện ống Thép Mặt Bích
-
Báo Giá Mặt Bích Thép Hà Nội
-
Mặt Bích Thép DN15-DN250 - Tupaco
-
Mặt Bích Thép Rỗng | JIS - BS
-
Mặt Bích Thép đặc
-
Mặt Bích Thép | Bích Thép đặc | Bích Thép Rỗng | DN15 - DN1200
-
Mặt Bích Thép| Bích Thép đặc- Bích Thép Rỗng| DN15- DN1000.
-
Báo Giá Mặt Bích Thép - Cơ Điện Lạnh Eriko
-
Mặt Bích Thép đặc JIS 10K – Vật Tư PCCC Cao Cấp Giá Tốt
-
Mặt Bích Thép đặc BS 4504 PN10 Giá Rẻ - LH : 091-489-2875
-
Mặt Bích Thép - JIS, BS PN10 PN16, ANSI - Van Công Nghiệp
-
Bích Thép đặc, Mù BS, DIN, JIS 10K 16K DN50 | Shopee Việt Nam