Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 8
  • 竹 : TRÚC
  • 旭 : HÚC
  • 扱 : TRÁP
  • 安 : AN,YÊN
  • 伊 : Y
  • 夷 : DI
  • 衣 : Y
  • 亥 : HỢI
  • 芋 : DỤ
  • 印 : ẤN
  • 因 : NHÂN
  • 吋 : THỐN
  • 宇 : VŨ
  • 羽 : VŨ
  • 迂 : VU
  • 臼 : CỮU
  • 曳 : DUỆ
  • 汚 : Ô
  • 仮 : GIẢ
  • 会 : HỘI
  • 回 : HỒI
  • 灰 : HÔI
  • 各 : CÁC
  • 汗 : HÃN
  • 缶 : HẪU,PHỮU
  • 企 : XÍ
  • 伎 : KỸ
  • 危 : NGUY
  • 机 : KỶ
  • 気 : KHÍ
  • 吉 : CÁT
  • 吃 : CẬT
  • 休 : HƯU
  • 吸 : HẤP
  • 朽 : HỦ
  • 兇 : HUNG
  • 共 : CỘNG
  • 匡 : KHUÔNG
  • 叫 : KHIẾU
  • 仰 : NGƯỠNG
  • 曲 : KHÚC
  • 刑 : HÌNH
  • 圭 : KHUÊ
  • 血 : HUYẾT
  • 件 : KIỆN
  • 伍 : NGŨ
  • 交 : GIAO
  • 光 : QUANG
  • 向 : HƯỚNG
  • 后 : HẬU
  • 8
Danh Sách Từ Của 光QUANG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

QUANG- Số nét: 06 - Bộ: TIỂU 小

ONコウ
KUN光る ひかる
ひかり
あき
あきら
こお
てる
ひこ
みつ
  • Sáng, các nhà khoa học bây giờ nghiên cứu cái nguyên lý về bóng sáng, chất sáng gọi là quang học 光學.
  • Vẻ vang. Như quang lâm 光臨, quang giáng 光降 người ta tới đến mình là vẻ vang cho mình.
  • Rực rỡ. Như quan quang thượng quốc 觀光上國 xem cái văn minh của nước giỏi. Như đã đọa vào nơi tối tăm lại khôi phục lại rực rỡ, đã thua mất thành mất nước lại đánh lấy lại được gọi là quang phục 光復.
  • Bóng, vật gì mài giũa kỹ sáng bóng gọi là quang.
  • Hết nhẵn.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
光熱費 QUANG NHIỆT PHÍ tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu
光彩 QUANG THÁI,THẢI ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi;sự tài giỏi; sự lỗi lạc; sự tài hoa; tài giỏi; tài hoa
光景 QUANG CẢNH quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
光束 QUANG THÚC chùm sáng
光栄 QUANG VINH quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng
光栄がある QUANG VINH rạng ngời
光沢 QUANG TRẠCH độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
光源 QUANG NGUYÊN nguồn sáng; nguồn ánh sáng
光照 QUANG CHIẾU sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
QUANG ánh sáng
光環 QUANG HOÀN vầng hào quang; vầng ánh sáng
光線 QUANG TUYẾN nắng;tia;tia sáng
光線療法 QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
光覚 QUANG GIÁC cảm giác về ánh sáng
光軸 QUANG TRỤC trục ánh sáng
光輝 QUANG HUY sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
光輝ある QUANG HUY bóng lộn
光速 QUANG TỐC tốc độ ánh sáng
光学顕微鏡 QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi quang học
光に満ちた空 QUANG MẪN KHÔNG,KHỐNG Bầu trời ngập tràn ánh sáng
光の速さ QUANG TỐC Tốc độ ánh sáng
光り物 QUANG VẬT vật phát sáng
光り輝く QUANG HUY tỏa sáng; sáng lấp lánh
光る QUANG bóng;sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng;soi sáng
光ディスク QUANG Đĩa quang học; đĩa quang học số
光ファイバ QUANG Sợi quang
光化学 QUANG HÓA HỌC Quang hóa học
光化学反応 QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG Phản ứng quang hóa
光合成 QUANG HỢP THÀNH sự quang hợp; quang hợp
光子 QUANG TỬ,TÝ Photon; lượng tử ánh sáng
光学 QUANG HỌC Quang học
光学機械 QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI máy quang học
光学繊維 QUANG HỌC TIỆM DUY sợi quang học
光年 QUANG NIÊN năm ánh sáng
風光絶佳 PHONG QUANG TUYỆT GIAI vẻ đẹp hùng vĩ
向光性 HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH Tính hướng đến ánh sáng
怪光 QUÁI QUANG ánh sáng huyền bí; ánh sáng lung linh; ánh sáng kỳ ảo
投光器 ĐẦU QUANG KHÍ máy rọi ánh sáng
投光照明 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
投光照明器 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ máy chiếu sáng; máy rọi sáng
観光 QUAN QUANG sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
発光塗料 PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU sơn phát quang
発光植物 PHÁT QUANG THỰC VẬT thực vật phát quang
白光 BẠCH QUANG Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học)
稲光 ĐẠO QUANG ánh chớp
薄光 BẠC QUANG ánh sáng nhạt nhoà
蛍光塗料 HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU sơn huỳnh quang
蛍光灯 HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông;người có đầu óc không nhanh nhạy; người phản ứng chậm chạp
螢光 HUỲNH QUANG Huỳnh quang
螢光灯 HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
螢光燈 HUỲNH QUANG ĐĂNG đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông
日光にさらす NHẬT QUANG dãi nắng
観光する QUAN QUANG du lãm; thăm quan; du lịch
観光紙 QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh
陽光 DƯƠNG QUANG ánh sáng mặt trời; ánh nắng
電光 ĐIỆN QUANG ánh sáng điện;điện quang
電光掲示板 ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG bảng điện
電光石火 ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA tốc độ tia chớp
風光 PHONG QUANG vẻ đẹp tự nhiên
風光明媚 PHONG QUANG MINH MỊ Cảnh đẹp thiên nhiên
風光明媚の地 PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA Nơi có phong cảnh đẹp
黒光り HẮC QUANG sự đen bóng
発光体 PHÁT QUANG THỂ thể phát quang
発光ダイオード PHÁT QUANG đi ốt phát quang
発光する PHÁT QUANG phát sáng; phát quang
日光 NHẬT QUANG ánh mặt trời;nắng
日光浴 NHẬT QUANG DỤC sự tắm nắng
発光 PHÁT QUANG phát quang;sự phát sáng; sự phát quang
燭光 CHÚC QUANG nến
点光源 ĐIỂM QUANG NGUYÊN nguồn phát sáng
点光 ĐIỂM QUANG Đèn sân khấu
灯光 ĐĂNG QUANG Ánh đèn
月光 NGUYỆT QUANG ánh trăng
栄光に包まれる VINH QUANG BAO vinh thân
発光動物 PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT Động vật phát quang
栄光 VINH QUANG thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang
南極光 NAM CỰC QUANG Nam cực quang
御来光 NGỰ LAI QUANG mặt trời mọc
反射光線 PHẢN XẠ QUANG TUYẾN tia phản xạ
入射光線 NHẬP XẠ QUANG TUYẾN Tia tới (vật lý)
天体分光術 THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
悲惨な光景 BI THẢM QUANG CẢNH thảm cảnh
直射日光 TRỰC XẠ NHẬT QUANG ánh mặt trời chiếu thẳng
不可視光線 BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN tia không nhìn thấy
日本人観光客が落とす金 NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
カラー観光紙 QUAN QUANG CHỈ giấy ảnh màu
まぶしい光 QUANG sáng chói
きらりと光る QUANG ánh lên
汗できらきら光る HÃN QUANG mướt mồ hôi
目がくらむような日光 MỤC NHẬT QUANG nắng chói
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Các Từ Ghép Với Quang