Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 8
- 竹 : TRÚC
- 旭 : HÚC
- 扱 : TRÁP
- 安 : AN,YÊN
- 伊 : Y
- 夷 : DI
- 衣 : Y
- 亥 : HỢI
- 芋 : DỤ
- 印 : ẤN
- 因 : NHÂN
- 吋 : THỐN
- 宇 : VŨ
- 羽 : VŨ
- 迂 : VU
- 臼 : CỮU
- 曳 : DUỆ
- 汚 : Ô
- 仮 : GIẢ
- 会 : HỘI
- 回 : HỒI
- 灰 : HÔI
- 各 : CÁC
- 汗 : HÃN
- 缶 : HẪU,PHỮU
- 企 : XÍ
- 伎 : KỸ
- 危 : NGUY
- 机 : KỶ
- 気 : KHÍ
- 吉 : CÁT
- 吃 : CẬT
- 休 : HƯU
- 吸 : HẤP
- 朽 : HỦ
- 兇 : HUNG
- 共 : CỘNG
- 匡 : KHUÔNG
- 叫 : KHIẾU
- 仰 : NGƯỠNG
- 曲 : KHÚC
- 刑 : HÌNH
- 圭 : KHUÊ
- 血 : HUYẾT
- 件 : KIỆN
- 伍 : NGŨ
- 交 : GIAO
- 光 : QUANG
- 向 : HƯỚNG
- 后 : HẬU
- 8
| ||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 光熱費 | QUANG NHIỆT PHÍ | tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu |
| 光彩 | QUANG THÁI,THẢI | ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói lọi;sự tài giỏi; sự lỗi lạc; sự tài hoa; tài giỏi; tài hoa |
| 光景 | QUANG CẢNH | quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng |
| 光束 | QUANG THÚC | chùm sáng |
| 光栄 | QUANG VINH | quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự;quang vinh; vinh quang; vinh hạnh; vinh hiển; vinh dự; vui mừng |
| 光栄がある | QUANG VINH | rạng ngời |
| 光沢 | QUANG TRẠCH | độ bóng; độ sáng (của bề mặt) |
| 光源 | QUANG NGUYÊN | nguồn sáng; nguồn ánh sáng |
| 光照 | QUANG CHIẾU | sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng |
| 光 | QUANG | ánh sáng |
| 光環 | QUANG HOÀN | vầng hào quang; vầng ánh sáng |
| 光線 | QUANG TUYẾN | nắng;tia;tia sáng |
| 光線療法 | QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP | Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng |
| 光覚 | QUANG GIÁC | cảm giác về ánh sáng |
| 光軸 | QUANG TRỤC | trục ánh sáng |
| 光輝 | QUANG HUY | sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy |
| 光輝ある | QUANG HUY | bóng lộn |
| 光速 | QUANG TỐC | tốc độ ánh sáng |
| 光学顕微鏡 | QUANG HỌC HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi quang học |
| 光に満ちた空 | QUANG MẪN KHÔNG,KHỐNG | Bầu trời ngập tràn ánh sáng |
| 光の速さ | QUANG TỐC | Tốc độ ánh sáng |
| 光り物 | QUANG VẬT | vật phát sáng |
| 光り輝く | QUANG HUY | tỏa sáng; sáng lấp lánh |
| 光る | QUANG | bóng;sáng; tỏa sáng; phát sáng; chiếu sáng;soi sáng |
| 光ディスク | QUANG | Đĩa quang học; đĩa quang học số |
| 光ファイバ | QUANG | Sợi quang |
| 光化学 | QUANG HÓA HỌC | Quang hóa học |
| 光化学反応 | QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG | Phản ứng quang hóa |
| 光合成 | QUANG HỢP THÀNH | sự quang hợp; quang hợp |
| 光子 | QUANG TỬ,TÝ | Photon; lượng tử ánh sáng |
| 光学 | QUANG HỌC | Quang học |
| 光学機械 | QUANG HỌC CƠ,KY GIỚI | máy quang học |
| 光学繊維 | QUANG HỌC TIỆM DUY | sợi quang học |
| 光年 | QUANG NIÊN | năm ánh sáng |
| 風光絶佳 | PHONG QUANG TUYỆT GIAI | vẻ đẹp hùng vĩ |
| 向光性 | HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH | Tính hướng đến ánh sáng |
| 怪光 | QUÁI QUANG | ánh sáng huyền bí; ánh sáng lung linh; ánh sáng kỳ ảo |
| 投光器 | ĐẦU QUANG KHÍ | máy rọi ánh sáng |
| 投光照明 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH | sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha |
| 投光照明器 | ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ | máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
| 観光 | QUAN QUANG | sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch |
| 発光塗料 | PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU | sơn phát quang |
| 発光植物 | PHÁT QUANG THỰC VẬT | thực vật phát quang |
| 白光 | BẠCH QUANG | Ánh sáng trắng; quầng sáng điện hoa; quầng hào quang (thiên văn học) |
| 稲光 | ĐẠO QUANG | ánh chớp |
| 薄光 | BẠC QUANG | ánh sáng nhạt nhoà |
| 蛍光塗料 | HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU | sơn huỳnh quang |
| 蛍光灯 | HUỲNH QUANG ĐĂNG | đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông;người có đầu óc không nhanh nhạy; người phản ứng chậm chạp |
| 螢光 | HUỲNH QUANG | Huỳnh quang |
| 螢光灯 | HUỲNH QUANG ĐĂNG | đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông |
| 螢光燈 | HUỲNH QUANG ĐĂNG | đèn huỳnh quang; đèn neon; đèn nê-ông |
| 日光にさらす | NHẬT QUANG | dãi nắng |
| 観光する | QUAN QUANG | du lãm; thăm quan; du lịch |
| 観光紙 | QUAN QUANG CHỈ | giấy ảnh |
| 陽光 | DƯƠNG QUANG | ánh sáng mặt trời; ánh nắng |
| 電光 | ĐIỆN QUANG | ánh sáng điện;điện quang |
| 電光掲示板 | ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bảng điện |
| 電光石火 | ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA | tốc độ tia chớp |
| 風光 | PHONG QUANG | vẻ đẹp tự nhiên |
| 風光明媚 | PHONG QUANG MINH MỊ | Cảnh đẹp thiên nhiên |
| 風光明媚の地 | PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA | Nơi có phong cảnh đẹp |
| 黒光り | HẮC QUANG | sự đen bóng |
| 発光体 | PHÁT QUANG THỂ | thể phát quang |
| 発光ダイオード | PHÁT QUANG | đi ốt phát quang |
| 発光する | PHÁT QUANG | phát sáng; phát quang |
| 日光 | NHẬT QUANG | ánh mặt trời;nắng |
| 日光浴 | NHẬT QUANG DỤC | sự tắm nắng |
| 発光 | PHÁT QUANG | phát quang;sự phát sáng; sự phát quang |
| 燭光 | CHÚC QUANG | nến |
| 点光源 | ĐIỂM QUANG NGUYÊN | nguồn phát sáng |
| 点光 | ĐIỂM QUANG | Đèn sân khấu |
| 灯光 | ĐĂNG QUANG | Ánh đèn |
| 月光 | NGUYỆT QUANG | ánh trăng |
| 栄光に包まれる | VINH QUANG BAO | vinh thân |
| 発光動物 | PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT | Động vật phát quang |
| 栄光 | VINH QUANG | thanh danh;vinh;vinh hiển;vinh quang |
| 南極光 | NAM CỰC QUANG | Nam cực quang |
| 御来光 | NGỰ LAI QUANG | mặt trời mọc |
| 反射光線 | PHẢN XẠ QUANG TUYẾN | tia phản xạ |
| 入射光線 | NHẬP XẠ QUANG TUYẾN | Tia tới (vật lý) |
| 天体分光術 | THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT | kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể |
| 悲惨な光景 | BI THẢM QUANG CẢNH | thảm cảnh |
| 直射日光 | TRỰC XẠ NHẬT QUANG | ánh mặt trời chiếu thẳng |
| 不可視光線 | BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN | tia không nhìn thấy |
| 日本人観光客が落とす金 | NHẬT BẢN NHÂN QUAN QUANG KHÁCH LẠC KIM | Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi |
| カラー観光紙 | QUAN QUANG CHỈ | giấy ảnh màu |
| まぶしい光 | QUANG | sáng chói |
| きらりと光る | QUANG | ánh lên |
| 汗できらきら光る | HÃN QUANG | mướt mồ hôi |
| 目がくらむような日光 | MỤC NHẬT QUANG | nắng chói |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Các Từ Ghép Với Quang
-
Quang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quang Là Gì, Nghĩa Của Từ Quang | Từ điển Việt
-
Tra Từ: Quang - Từ điển Hán Nôm
-
Quang Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Tên Quang? Gợi ý Các Tên Quang Hay Cho Bé Trai Miễn Chê
-
Ý Nghĩa Của Tên Quang Và Bộ Tên đệm đi Kèm Hay Nhất - ty
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Quang (nam)
-
Quằng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Thành Phố Vũng Tàu
-
Từ điển Tiếng Việt "quãng Ghép" - Là Gì?
-
Quảng Trị Sẽ Dồn Lực đầu Tư Các Dự án động Lực (12-07-2021)
-
Sở Tư Pháp Tỉnh Tuyên Quang
-
Kế Hoạch 163/KH-UBND 2022 Chiến Lược Quốc Gia Cấp Nước Sạch ...