Na Uy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:Na UyCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naː˧˧ wi˧˧ | naː˧˥ wi˧˥ | naː˧˧ wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naː˧˥ wi˧˥ | naː˧˥˧ wi˧˥˧ |
Địa danh
[sửa]Na Uy
- Một quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến tại Bắc Âu chiếm phần phía tây bán đảo Scandinavia.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: Norway
- Tiếng Anh cổ: Norþweġ gđ
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): Norge gt
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): Noreg gt
- Tiếng Nga: Норвегия gc (Norvégija)
- Tiếng Triều Tiên: 노르웨이 (noreuwei)
- Tiếng Nhật: ノルウェー (Noruwē), 諾威 (Nặc Uy) (cũ)
- Tiếng Pháp: Norvège gc
- Tiếng Pháp cổ: Norweie gc
- Tiếng Quan Thoại: 挪威 (Nuówēi, Na Uy)
- Tiếng Tây Ban Nha: Noruega gc
- Tiếng Thụy Điển: Norge gt
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Địa danh
- Địa danh tiếng Việt
- Quốc gia/Tiếng Việt
- Quốc gia châu Âu/Tiếng Việt
- Na Uy/Tiếng Việt
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Norway
-
Norway - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
NORWAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
NA UY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Norway Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Norway | Vietnamese Translation
-
Na Uy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NORWAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Norway
-
Na Uy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Norway Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Norwegian Pretati - Nói Tiếng Na Uy Với Bản Dịch Trên App Store
-
Nghĩa Của Từ Norway - Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Education System Norway - Vn Naric