Nghĩa Của Từ : Norway | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: norway Probably related with:
May be synonymous with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
norway | illinois ; na uy ; nauy ; |
norway | illinois ; na uy ; nauy ; |
English | English |
norway; kingdom of norway; noreg; norge | a constitutional monarchy in northern Europe on the western side of the Scandinavian Peninsula; achieved independence from Sweden in 1905 |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Norway
-
Norway - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
NORWAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
NA UY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Norway Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Na Uy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NORWAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Norway
-
Na Uy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Norway Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Norwegian Pretati - Nói Tiếng Na Uy Với Bản Dịch Trên App Store
-
Nghĩa Của Từ Norway - Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Education System Norway - Vn Naric
-
Na Uy - Wiktionary Tiếng Việt