Nail File - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ nail file

Thuật ngữ nail file

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Dũa móng

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Nail file
  • 面 膜 tiếng trung là gì?
  • 空气芳香剂 tiếng trung là gì?
  • 收纳袋 tiếng trung là gì?
  • 沐浴球 tiếng trung là gì?
  • 奶瓶 tiếng trung là gì?
  • 纤容霜 tiếng trung là gì?
  • 美白霜 tiếng trung là gì?
  • 眼膜 tiếng trung là gì?
  • 拖把 tiếng trung là gì?
  • 压缩袋 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Mỹ phẩm

Định nghĩa - Khái niệm

Nail file là gì?

Nail file có nghĩa là Dũa móng

  • Nail file có nghĩa là Dũa móng
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

Dũa móng Tiếng Anh là gì?

Dũa móng Tiếng Anh có nghĩa là Nail file.

Ý nghĩa - Giải thích

Nail file nghĩa là Dũa móng.

Đây là cách dùng Nail file. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm Nail file là gì? (hay giải thích Dũa móng nghĩa là gì?) . Định nghĩa Nail file là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Nail file / Dũa móng. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Dũa Móng Tiếng Anh Là Gì