NĂM NỮA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NĂM NỮA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch năm nữamore yearnăm nữahơn nămnhiều nămmore yearsnăm nữahơn nămnhiều nămin anothertrong mộttrong một số kháctrong 1năm nữayear morenăm nữahơn nămnhiều nămfive morethêm 5thêm nămhơn 5hơn nămthêm năm năm nữanăm nữa
Ví dụ về việc sử dụng Năm nữa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thêm một năm nữafor another yearone more yearthêm vài năm nữaa few more yearsba năm nữathree more yearsbốn năm nữafour more yearsthêm nhiều năm nữafor many more yearsthêm hai năm nữafor two more yearsmột lần nữa trong năm nayagain this yearthêm năm năm nữafor a further five yearsmười năm nữaanother ten yearsthêm bốn năm nữafour more yearsthêm ba năm nữathree more yearshơn nữa trong những năm tớimore in the coming yearsTừng chữ dịch
nămdanh từyearyearsnămngười xác địnhfivenămYEARnữatrạng từanymoremoreagaintoolonger năm nútnăm nướcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh năm nữa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Còn 2 Năm Nữa Tiếng Anh Là Gì
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
Các Cụm Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
2 Năm Sau Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cách Nói Ngày Tháng Chính Xác Trong Tiếng Anh - Language Link
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian: Chi Tiết, đầy đủ
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Giới Từ Đơn - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
Thời Gian Tiếng Anh Là Gì: Cách Nói Ngày Tháng Trong Tiếng Anh