Nằm Sấp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: nằm sấp Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
nằm sấp | belly down ; down on ; down ; head to the left ; is upside down ; on his belly ; roll ; turn ; years to ; years trying to ; |
nằm sấp | belly down ; down on ; down ; head to the left ; is upside down ; on his belly ; roll ; turn ; years to ; years trying to ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Nằm Sấp Sang Tiếng Anh
-
NẰM SẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nằm Sấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nằm Sấp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nằm úp Sấp«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
"nằm Sấp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nằm Sấp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Những Mối Nguy Hại Khi Bé 4 Tuổi Ngủ Hay Nằm Sấp - Monkey
-
Trẻ Mấy Tháng Biết Lật Và Các Mốc Phát Triển Của Trẻ Sơ Sinh
-
6 ĐIỀU NÊN TRÁNH KHI TẬP NẰM SẤP Ở TRẺ SƠ SINH
-
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG DỰA VÀO CỘNG ĐỒNG TRẺ BẠI NÃO