→ năn nỉ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'năn nỉ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
năn nỉ = to ask insistently; to entreat; to implore Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách To be able to borrow a book after much entreating Nó năn nỉ tôi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ năn nỉ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @năn nỉ - Entreat =Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách+To be able to borrow a book after much ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Lần đó chính là do tôi năn nỉ cô ấy mới chịu để tôi đưa đi. I was trembling by this time begging her to let me go. Em năn nỉ anh đó nói đi mà!
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. năn nỉ. Khẩn khoản yêu cầu. Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền. Đồng nghĩaSửa đổi · nằn nì. DịchSửa đổi. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
năn nỉ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ năn nỉ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa năn nỉ mình. 1. 7 2. năn nỉ. Khẩn khoản yêu cầu.
Xem chi tiết »
sau will là V nguyên thể bạn à. Ở đoạn này để tránh lặp cấu trúc mình dịch dưới dạng liệt kê. Nội dung cụ thể bao gồm 6 nội dung chính như (phát quà, (500 bé và ...
Xem chi tiết »
năn nỉ mãi mới nhận lời: nói bằng giọng năn nỉ: Đồng nghĩa: nài nỉ, nằn nì. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C4%83n_n%E1%BB%89 » ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · 2. Tra từ năn nỉ – Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). Tác giả: vdict.co. Ngày đăng: 12/8/ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,4 (347) · Miễn phí · Tiện ích/công cụ Từ Năn nỉ được dịch ra 104 ngôn ngữ khác nhau. Sử dụng công cụ trực tuyến này để dịch các từ sang nhiều ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "năn nỉ" tiếng anh là gì? ... Năn nỉ dịch là: Entreat. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
2. 부사 dằn vặt, nằn nì. [달달]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 간원 懇願.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Năn Nỉ
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ năn nỉ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu