Nghĩa Của Từ Năn Nỉ - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
![Close](/images/close.gif)
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
nói khẩn khoản để nài xin
năn nỉ mãi mới nhận lời nói bằng giọng năn nỉ Đồng nghĩa: nài nỉ, nằn nì Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C4%83n_n%E1%BB%89 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Từ Năn Nỉ
-
→ Năn Nỉ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NĂN NỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Năn Nỉ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'năn Nỉ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
NĂN NỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Năn Nỉ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Năn Nỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Năn Nỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Năn Nỉ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 20 Năn Nỉ Dịch Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Năn Nỉ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
"năn Nỉ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Năn Nỉ - Từ điển Hàn Việt