NĂN NỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "năn nỉ" trong tiếng Anh
năn nỉ {động}
EN- volume_up supplicate
năn nỉ {tính}
EN- volume_up insistent
Bản dịch
VInăn nỉ {động từ}
năn nỉ (từ khác: van xin, khẩn hoản) volume_up supplicate {động} [cũ] VInăn nỉ {tính từ}
năn nỉ (từ khác: cứ nhất định, khăng khăng) volume_up insistent {tính}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "năn nỉ" trong tiếng Anh
quấy rối để nài nỉ động từEnglish- importune
- plead for
- plead with
- insist on
- felt-tip pen
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- nút ghim
- nút thắt
- nút trượt
- nút áo dạng bấm
- năm
- năm nhuận
- năm tài chính
- năm ánh sáng
- năm âm lịch
- năm đấm
- năn nỉ
- năng
- năng khiếu
- năng lượng
- năng lượng hạt nhân
- năng lượng học
- năng lượng mặt trời
- năng lượng nguyên tử
- năng lượng tri giác
- năng lượng điện
- năng lực
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dịch Từ Năn Nỉ
-
→ Năn Nỉ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Năn Nỉ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'năn Nỉ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
NĂN NỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Năn Nỉ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Năn Nỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Năn Nỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Năn Nỉ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Năn Nỉ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Top 20 Năn Nỉ Dịch Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Năn Nỉ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
"năn Nỉ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Năn Nỉ - Từ điển Hàn Việt