Nấm Tuyết: Món Ngon Cho Da đẹp Và Nhiều Lợi ích Cho Sức Khỏe

Nội dung bài viết

  • 1. Nấm tuyết là gì?
  • 2. Công dụng của Nấm tuyết
  • 3. Ẩm thực nói chung và chè Nấm tuyết nói riêng
  • 5. Thận trọng

Nấm tuyết là loại thực phẩm thường được sử dụng trong các món chè giải nhiệt ngày nóng. Nấm tuyết ăn giòn dai sần sật, rất được ưa chuộng trong ẩm thực Trung Quốc. Chúng đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như ngăn ngừa xơ vữa động mạch và cholesterol cao, giúp đẹp da, giảm mệt mỏi, tăng cường miễn dịch. Hãy cùng YouMed tìm hiểu về loại nấm này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Nấm tuyết là gì?

Nấm tuyết có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên thế giới, và có mở rộng sang các khu vực ôn đới ở Châu Á và Bắc Mỹ. Nấm tuyết còn được gọi là mộc nhĩ trắng, theo cách chúng mọc trên các khúc gỗ mục nát hay cành chết của các cây lá rộng.

Nấm tuyết có màu trắng trong mờ, thường giòn ở các cạnh. Nó tạo ra các thể quả trắng trong mờ, sền sệt, không có hình dạng chắc chắn, nhầy khi còn tươi và trở nên sừng, mỏng, màu xám đến xám vàng khi khô. Nấm có chất lượng tốt có màu trắng vàng nhạt và nhầy như vân. Nấm có mùi hơi tanh, vị ngọt, nhạt.

Nấm tuyết có thể được trồng thương mại và được bán ở dạng tươi, khô và đóng hộp. Chúng là một trong những loại nấm phổ biến nhất trong ẩm thực và y học, đặc biệt là Trung Quốc.

Để chat, gọi điện và đặt khám bác sĩ chuyên về Dinh Dưỡng, tải ngay ứng dụng YouMed.

Các nhà thảo dược Trung Quốc và Nhật Bản đã sử dụng nấm tuyết hơn 2.000 năm để tăng lượng nước trong cơ thể, chữa ho khan và đánh trống ngực. Hàm lượng collagen trong nấm tương đương với yến sào, rất tốt cho làn da. Nhờ vậy mà chúng được mệnh danh là “tổ yến của người nghèo”.

Nấm tuyết
Nấm tuyết

2. Công dụng của Nấm tuyết

Dưới đây là một vài lợi ích sức khỏe phổ biến của nấm tuyết.

2.1. Ngăn xơ vữa động mạch và cholesterol cao

Ở Nhật Bản, nấm tuyết được sử dụng để ngăn xơ vữa động mạch nhờ cơ chế làm giảm tổng mức cholesterol và cholesterol có hại trong máu. Tuy nhiên, đến nay chỉ có một nghiên cứu khẳng định điều này. Mặc dù vậy, nghiên cứu về polysaccharides của nấm tuyết xác nhận rằng chúng giúp duy trì mức cholesterol trong lớp màng tế bào hơn là trong máu.

2.2. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Nghiên cứu gần đây xác định nấm tuyết có lợi trong việc ngăn ngừa xơ vữa động mạch do chúng kích thích tổng hợp DNA tế bào nội mô mạch máu. Sự rối loạn chức năng của các tế bào này là yếu tố chính trong cơ chế bệnh sinh của xơ vữa động mạch, tăng huyết áp và viêm tắc tĩnh mạch. Chúng cũng đã chứng minh khả năng bảo vệ các tế bào nội mô khỏi tác hại của histamin và tăng thời gian đông máu.

2.3. Có lợi cho bệnh tiểu đường

Polysaccharide (glucuronoxylomannan) trong nấm tuyết giúp làm giảm lượng đường huyết (52%). Chúng tăng thải glucose, cải thiện khả năng dung nạp glucose và tăng độ nhạy insulin toàn thân mà không ảnh hưởng đến trọng lượng cơ thể.

Nấm tuyết đóng vai trò như một loại thuốc hạ đường huyết tiềm năng hoặc thực phẩm chức năng để điều trị bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulin.

Đo đường huyết
Đo đường huyết

2.4. Giúp da khỏe mạnh và tăng độ đàn hồi

Với cấu trúc sền sệt và lượng polysaccharides cao, nấm tuyết đã trở thành đề tài trong lĩnh vực chăm sóc da hiện đại nhờ khả năng dưỡng ẩm đáng ngạc nhiên. Chúng có khả năng tạo ra một lớp màng hydrat hóa linh hoạt giúp phục hồi làn da trở về trạng thái ngậm nước tối ưu, làm mịn bề mặt da và giúp bạn trông trẻ hơn.

Ngoài hydrat hóa, chính tác dụng chống lão hóa đã giúp nấm tuyết duy trì sức mạnh trong lĩnh vực làm đẹp. Với hơn 18 axit amin cùng đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, nấm tuyết hỗ trợ sản xuất collagen cho làn da căng mọng, giảm nếp nhăn, tàn nhang, tăng độ đàn hồi và sức khỏe của da.

2.5. Nấm tuyết có thể giảm viêm

Đối với những người có làn da nhạy cảm, nấm tuyết thực sự là một phương pháp cứu cánh. Bởi vì nó phá vỡ các gốc tự do có hại trong da và giảm viêm, chống sưng tấy, kích ứng, có thể phục hồi làn da tổng thể. Chúng cũng thường không gây ra phản ứng trên da như một số hóa chất thường thấy trong các sản phẩm làm đẹp.

2.6. Chữa lành vết thương

Nấm tuyết có khả năng kích thích sự phát triển của tế bào, đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương. Với chỉ số vitamin D cao – một yếu tố khác hỗ trợ làm giảm mài mòn da – nấm cực kỳ hữu ích để làm dịu các vết mụn cứng đầu hoặc những vết mụn đã nặn. Sử dụng thành phần siêu làm đẹp này có thể giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương, làm dịu và nhanh hết kích ứng.

2.7. Giảm phát triển ung thư

Các nghiên cứu trên tế bào và động vật đã phát hiện ra các polysaccharide trong nấm tuyết giống như chìa khóa cho các thụ thể ở một số tế bào miễn dịch. Nấm tuyết kích thích các tế bào tiêu diệt tự nhiên và cải thiện hiệu quả kháng thể.

Ngoài ra trong phòng thí nghiệm, chúng còn cho thấy khả năng làm giảm tốc độ lây lan ung thư. Để phát triển và lây lan, các khối u phải thiết lập hệ thống mạch máu của riêng chúng. Các hợp chất trong nấm chống lại yếu tố hóa học kích hoạt tiểu cầu trong máu, làm cho máu ít có khả năng đông hơn, ngăn tạo thành “mạng lưới” fibrin để nuôi khối u. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào xác nhận ở người.

2.8. Tăng cường miễn dịch

Nấm tuyết rất giàu polysaccharide, hợp chất có khả năng tăng cường miễn dịch mạnh. Polysaccharid đặc biệt cải thiện sự bài tiết của interferon và interleukin, các thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, kích thích sản xuất các đại thực bào tiêu diệt mầm bệnh.

Nấm tuyết cũng cải thiện và tăng cường hoạt động của các tế bào bạch cầu bảo vệ cơ thể khỏi vi rút và vi khuẩn. Nó cũng cải thiện hiệu quả của các kháng thể. Trong các bài thuốc Đông y, nấm tuyết đặc biệt hiệu quả đối với người già bị suy hô hấp và ho khan.

2.9. Ăn nấm tuyết giúp giảm mệt mỏi

Mệt mỏi là một triệu chứng do căng thẳng (thể chất hoặc tâm lý). Polysaccharides và các chất chống oxy hóa khác có trong nấm có thể cải thiện chức năng cơ, kéo dài thời gian cơ xương trở nên mệt mỏi. Nó thúc đẩy tổng hợp protein và RNA, giúp duy trì chức năng gan và tránh mệt mỏi.

Nấm tuyết
Dược liệu Nấm tuyết

2.10. Tăng cường trí não, ngăn ngừa Alzheimer

Cấu trúc sền sệt của nấm rất giống với cấu trúc của não và nó chắc chắn chứa các hợp chất có thể bảo vệ cơ quan quan trọng này. Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chúng có tác dụng bảo vệ thần kinh và cung cấp dinh dưỡng để thúc đẩy sự phát triển thần kinh.

Nấm giúp ngăn ngừa độc tính b-amyloid, phòng ngừa và điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer. Nấm tuyết cũng làm tăng hoạt động của enzym quan trọng bảo vệ não, là tuyến bảo vệ đầu tiên chống lại các tác nhân gây bệnh cho não.

2.11. Nấm tuyết nhuận tràng, chữa táo bón hiệu quả

Nấm tuyết chứa lượng lớn chất sắt, vitamin C, canxi và phốt pho. Chất béo và protein trong nấm cũng đặc biệt có lợi cho cơ thể. Chúng được coi là một loại thực phẩm bổ sung tốt cho cơ thể.

Hầm nấm tuyết với đường phèn giúp bôi trơn đại tràng và kích thích nhu động ruột, có thể xem là một loại thuốc nhuận tràng nhẹ cho bệnh táo bón.

2.12. Các công dụng khác

Các công dụng truyền thống khác của nấm tuyết:

  • Giàu chất xơ giúp nuôi dưỡng phổi, thận và dạ dày.
  • Củng cố xương, duy trì trọng lượng lý tưởng.
  • Ngăn sự suy giảm các tế bào bạch cầu trong cơ thể trong quá trình hóa trị.
  • Bảo vệ gan, thúc đẩy quá trình chuyển hóa protein và axit nucleic trong gan.
  • Người Trung Quốc từ xưa đã sử dụng nó để chữa ho khan, tim đập nhanh và ổn định thần kinh.
  • Các thầy thuốc ở Nhật Bản sử dụng nấm tuyết để chữa bệnh cũng như ngăn xơ vữa động mạch.

3. Ẩm thực nói chung và chè Nấm tuyết nói riêng

3.1. Ứng dụng trong nấu ăn

Trong ẩm thực truyền thống Trung Quốc, nấm tuyết được sử dụng trong các món ngọt. Phổ biến nhất là chè Luk Mei (trong tiếng Quảng Đông). Món chè tráng miệng này thường kết hợp với táo đỏ, long nhãn và các nguyên liệu khác. Nó cũng được sử dụng trong đồ uống và kem. Ngoài ra, một số món ăn mặn cũng chứa nấm tuyết.

3.2. Một công thức chè tham khảo

chè nấm tuyết
Chè Nấm tuyết

Thành phần

  • Táo tàu 6-8 quả.
  • Nấm tuyết 25-30 g.
  • Câu kỷ tử 10 g.
  • Đường phèn 30 g.
  • Nước 1500 ml.
  • Long nhãn, hạt sen (tùy chọn).

Cách làm

Rửa và ngâm nấm tuyết trong nước lạnh cho đến khi nấm mềm và mờ (khoảng 2-3 tiếng). Thay nước 1-2 lần. Để ráo, cắt bỏ cuống (phần cứng có màu hơi vàng) và cắt thành từng miếng nhỏ hơn.

Rửa sạch các thành phần còn lại. Táo tàu bỏ hạt và cắt đôi.

Đun sôi nước rồi cho các nguyên liệu vào. Đun sôi trong 40 phút. Thêm câu kỷ tử và đường phèn trong 10 phút cuối và nhấc xuống.

Chè có thể ăn lúc ấm hoặc để lạnh đều ngon.

5. Thận trọng

  • Không nên ăn khi đang mang thai, đang bị ho và cảm lạnh.
  • Theo báo cáo, tiêu thụ quá nhiều Nấm tuyết có thể dẫn đến chảy máu nội tạng.

Trên đây là một số thông tin bổ ích về Nấm tuyết. Chúng đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như ngăn ngừa xơ vữa động mạch và cholesterol cao, giúp đẹp da, giảm mệt mỏi, tăng cường miễn dịch. Nếu có thời gian, hãy thử chế biến những món nấm tuyết thơm ngon cho cả gia đình cùng thưởng thức nhé.

Từ khóa » Cách Trồng Nấm Tuyết Nhĩ