Nắm Vững Cấu Trúc Should Trong Tiếng Anh Nhanh Chóng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Câu khuyên nhủ sử dụng “should” chắc hẳn không còn gì xa lạ với người học tiếng Anh chúng mình. Thế nhưng, bạn đã biết hết những cấu trúc khác có từ “should” chưa? Bạn có biết các cấu trúc should được sử dụng như thế nào không? Tất tần tật về kiến thức cấu trúc should sẽ được Step Up bật mí cho bạn trong bài viết này.
Nội dung bài viết
- 1. Cấu trúc should và cách dùng
- 2. Phân biệt cấu trúc should và ought to
- 3. Bài tập cấu trúc should
1. Cấu trúc should và cách dùng
Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu công thức và cách sử dụng những cấu trúc should phổ biến như cấu trúc should have và should be nhé.
Cấu trúc should tiếng Anh là gì?
“Should” là một trợ động từ, hay chính xác hơn là một động từ tình thái. “Should” thường mang nghĩa là “nên” làm gì đó, hoặc “phải” làm gì đó.
Ví dụ:
- You should not do that, it’s against the rules.
(Bạn không nên làm vậy đâu, vậy là phạm quy tắc đấy.)
- Shouldn’t you get home early?
(Không phải bạn nên đi về nhà sớm à?)
- Susie should be studying at school right now.
(Chắc bây giờ Susie đang ở trường và học bài.)
Xem thêm: Sách Hack Não Ngữ Pháp – Bộ sản phẩm vừa ra mắt của Step Up có gì đặc biệt?
Cách dùng cấu trúc should
Cấu trúc chung:
S + should (not) + V
Trong đó, “should” luôn luôn không biến đổi về hình thức và động từ theo sau nó luôn ở dạng nguyên thể.
“Should” thường được dùng để:
- Đưa ra lời khuyên hoặc đưa ra khuyến nghị
Ví dụ: Hey Annie, you should not run, the floor is slippery.
(Annie à, cậu không nên chạy đâu, sàn trơn lắm.)
- Nói về nghĩa vụ, nhưng không mang sắc thái mạnh bằng “must”
Ví dụ: You should submit the report by 3 p.m.
(Bạn phải nộp bản báo cáo vào 3 giờ chiều.)
- Nói về xác suất và kỳ vọng
Ví dụ: She should be here by midnight.
(Cô ấy có lẽ sẽ đến vào nửa đêm.)
- Nói về điều kiện trong câu điều kiện loại 1 dạng đảo ngữ
Ví dụ: Should I get the prize, I’ll treat you to a meal.
(Nếu tôi thắng giải, tôi sẽ khao cậu một bữa.)
Cấu trúc should have
Một cấu trúc đắt giá trong tiếng Anh chính là cấu trúc should have với phân từ hoàn thành. Cấu trúc này được dùng để nói về điều gì đó nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Khi thêm “not” vào đằng sau “should”, cấu trúc này lại được dùng để nói về việc không nên xảy ra nhưng đã xảy ra. Tuy nhiên, cấu trúc “should not have” thường dùng như một phép lịch sự chứ không phải chỉ trích.
Công thức chung:
S + should (not) have + PP
Ví dụ:
- You should have told me about the accident, mother.
(Đáng lẽ mẹ nên nói với con về vụ tai nạn, mẹ à.)
- You shouldn’t have come all the way here just to meet me.
(Bạn không cần phải đi cả một đoạn đường dài chỉ để đến gặp mình đâu.)
- We should have listened to our leader.
(Chúng ta đã nên nghe lời chỉ huy.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY
Cấu trúc should be V-ing
Công thức:
S + should be + V-ing
Cấu trúc này có hai ý nghĩa chính.
- Nói về một hành động có thể đang xảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Marshall should be working right now.
(Quá giờ ăn trưa rồi, chắc bây giờ Marshall đang làm việc.)
- Ám chỉ chủ ngữ đang không hoàn thành nghĩa vụ của họ hoặc đang hành động không hợp lý.
Ví dụ:
It’s already past lunch time, Marshall, you should be working right now.
(Quá giờ ăn trưa rồi, Marshall, đáng ra cậu nên đang làm việc rồi mới phải.)
2. Phân biệt cấu trúc should và ought to
Cấu trúc should và cấu trúc ought to có điểm gì khác biệt? Nhìn chung, chúng ta cũng có thể sử dụng “ought to” thay vì “should” với nghĩa là “nên làm gì, “cần làm gì”. Cả should và ought to đều được sử dụng để thể hiện lời khuyên, nghĩa vụ hoặc bổn phận. Tuy nhiên, có một chút khác biệt về ý nghĩa.
- Should được sử dụng khi chúng ta muốn bày tỏ ý kiến chủ quan của mình, tức là “những gì tôi nghĩ là tốt nhất”.
Ví dụ:
The husband should apologize to his wife because she was not wrong.
(Anh ấy nên xin lỗi vợ vì cô ấy là người đúng.)
- Ought to được sử dụng khi chúng ta muốn thể hiện một sự thật khách quan, tức là “điều gì là cần thiết và không thể tránh khỏi”.
Ví dụ:
The storm is coming. We ought to leave the house.
(Bão đang tới rồi. Chúng ta nên rời đi thôi.)
- Ought to mạnh hơn về nghĩa.
Ví dụ:
- We should leave tomorrow afternoon, right after lunch.
(Chúng ta nên đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.)
- We ought to leave tomorrow afternoon, right after lunch.
(Chúng ta cần đi vào chiều mai, ngay sau bữa trưa.)
- Đôi khi chúng ta sử dụng “should” sau “why” khi chúng ta tìm kiếm lời giải thích hoặc lý do. “Ought to” không bao giờ được sử dụng theo nghĩa này.
Ví dụ:
Why should I believe you? We’ve just met.
(Tại sao tôi nên tin bạn? Chúng ta mới gặp nhau thôi mà)
- Should có thể thể hiện một sự dự đoán trong khi ought to thì không
Ví dụ:
It should be raining this weekend.
(Cuối tuần chắc sẽ mưa đấy.)
Trong ví dụ này, “ought to” không thay thế được cho “should”.
3. Bài tập cấu trúc should
Bài 1: Điền should hoặc ought to vào chỗ trống
- You _______ drive more slowly in this freezing weather.
- They _______ have more parks in the city centre.
- “Do you think I _______ invite them to my party?” “Yes, I think you _______.”
- We _______ eat lots of fruit and vegetables every day.
- This television never works as it _______. Look at the picture – it’s terrible!
- There _______ be some good films at the cinema this weekend.
- I _______ have apologised to him after I was so rude. I’ll call him later to say sorry.
Đáp án:
- should
- ought to
- should/should
- ought to
- should
- ought to
- Should
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ should
- It’s dark outside, why don’t you turn on the lights?
- Mary got a B for her Chemistry course. She could get an A for her effort.
- We have a test today. I guess the teacher is printing the exam papers.
- If you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
- I’m not satisfied, you are not studying.
Đáp án:
- It’s dark outside, shouldn’t you turn on the lights?
- Mary got an B for Chemistry course. She should have got an A for her effort.
- We have a test today. The teacher should be printing the exam papers.
- Should you want to join the party, you will have to notify the host before 14th August.
- I’m not satisfied, you should be studying.
Trên đây là bài viết tổng hợp về cấu trúc should. Step Up mong rằng bạn đã học thêm được nhiều kiến thức ngữ pháp sau bài viết này. Tham khảo thêm các phương pháp học ngữ pháp hoặc cách luyện nghe tiếng Anh nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh nhé.
Từ khóa » Khi Nào Dùng Should Have
-
Should Have Và Must Have - BBC News Tiếng Việt
-
Cách Sử Dụng Could Have, Should Have, Would Have
-
Cách Dùng 'should Have' Và 'must Have' - SET Education - Du Học Úc
-
May Have/ Might Have/should Have/must Have Trong Tiếng Anh
-
Should Have Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Should Have Trong Câu Tiếng ...
-
Could Have, Should Have, Would Have + Past Participle | HelloChao
-
Cách Sử Dụng “should Have Done” - Du Học AMEC
-
Cách Dùng Could Have, Should Have, Would Have V3 Là Gì, Câu ...
-
Should Have V3 Là Gì - Could Have
-
Cách Dùng Cấu Trúc Could Have, Should Have, Would Have Chính Xác ...
-
Could Have, Should Have Và Would Have được Sử Dụng Như Thế Nào
-
Should Have Been Là Gì - Cách Sử Dụng Could Have ... - Phong Thủy
-
Cách Dùng Should Trong Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
Cách Sử Dụng Could Have, Should Have, Would Have - Dịch Thuật ADI