Năn Nỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
năn nỉ
to ask insistently; to entreat; to implore
phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách to be able to borrow a book after much entreating
nó năn nỉ tôi cho (nó) tiền he implored/entreated me to give him the money
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
năn nỉ
Entreat
Phải năn nỉ mãi mới mượn được cuốn sách: To be able to borrow a book after much entreating (many entreaties)
Từ điển Việt Anh - VNE.
năn nỉ
to ask, request, entreat



Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Năn Nỉ
-
Nghĩa Của Từ Năn Nỉ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "năn Nỉ" - Là Gì?
-
Năn Nỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Năn Nỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Năn Nỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
'năn Nỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Năn Nỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Năn Nỉ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cùng Nghĩa Với Từ Năn Nỉ? - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3
-
Năn Nỉ Là Gì, Nghĩa Của Từ Năn Nỉ | Từ điển Việt
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ " Năn Nỉ". - Hoc24
-
Từ Năn-nỉ ỉ-ôi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
NĂN NỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Nghĩa Của Một Số 'yếu Tố Láy' (*)