Nghĩa Của Từ Năn Nỉ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
nói khẩn khoản để nài xin
năn nỉ mãi mới nhận lời nói bằng giọng năn nỉ Đồng nghĩa: nài nỉ, nằn nì Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/N%C4%83n_n%E1%BB%89 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Năn Nỉ
-
Từ điển Tiếng Việt "năn Nỉ" - Là Gì?
-
Năn Nỉ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Năn Nỉ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Năn Nỉ - Wiktionary Tiếng Việt
-
'năn Nỉ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Năn Nỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Năn Nỉ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cùng Nghĩa Với Từ Năn Nỉ? - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3
-
Năn Nỉ Là Gì, Nghĩa Của Từ Năn Nỉ | Từ điển Việt
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ " Năn Nỉ". - Hoc24
-
Từ Năn-nỉ ỉ-ôi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
NĂN NỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Năn Nỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Nghĩa Của Một Số 'yếu Tố Láy' (*)