NÀNG CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NÀNG CÔNG CHÚA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnàng công chúaprincesscông chúacông nươngprincessescông chúacông nương

Ví dụ về việc sử dụng Nàng công chúa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trò chơi Mới Nàng công chúa.New Games with Princesses.Nàng công chúa có ba cánh tay?The Rodians having three arms?Họ không còn nàng công chúa để giải cứu.There are no Princes to rescue the Princesses.Nàng công chúa của núi băng.She is the princess of Ice Mountains.Con luôn được là nàng công chúa xinh xắn của ta.She was always my beautiful fairy princess.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchúa ơi chúa nói chúa biết tạ ơn chúachúa giêsu nói ôi chúa ơi thiên chúa yêu thương biết chúachúa giúp chính thiên chúaHơnSử dụng với danh từthiên chúachúa giêsu công chúachúa kitô lời chúachúa jesus chúa jêsus lạy chúachúa cha chúa tể HơnSử dụng chuột để chăm sóc chú ngựa của nàng công chúa.Mouse to take care of the Princesses Horse.Bỗng nhiên lúc đó, tim nàng công chúa đập trở lại.In that moment the Princess's heart shifted.Anh không phải chàng Hoàng Tử, cô cũng không phải là nàng Công Chúa.He is not a prince, you are not a princess.Ngay cả khi chết bà vẫn còn là nàng công chúa như đã được sinh ra.Even in death she was still the princess she was born as.Cô gái nào cũng thích được cưng chiều và đối xử như một nàng công chúa.Every girl likes to be pampered and treated as a princess.Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa bị dính lời nguyền.Once upon a time, there were a princess who was cursed….Tất cả các nàng công chúa đang căng thẳng vì phải chọn hoàng tử quyến rũ.All the princesses are tensed as they have to choose prince charming.Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa trong một tòa tháp.Once upon a time, there was a princess in a tower….Cô là một nàng công chúa, hôm nay cô ấy sẽ có một số hình ảnh của mình, cô ấy mu.She is a Princess, today she is going to take some pictures of herself, she want.Tôi thích vẽ và giả vờ như mình là nàng công chúa được một hoàng tử đẹp trai đến cứu.I would go to my room and pretend I was the princess being rescued from a tower by the handsome prince.Nội dung kể về nàng công chúa Odette, bị hoá thành thiên nga, và được theo đuổi bởi Hoàng tử Siegfried.It tells the tale of a princess, Odette, who has been turned into a swan and is pursued by an admirer, Prince Siegfried.Star Wars minh họa các yếu tố như hiệp sĩ,phù thủy, và nàng công chúa có liên quan đến nguyên mẫu của thể loại fantasy[ 15].Star Wars features elements such as(Jedi) knights,witches, and princesses that are related to archetypes of the fantasy genre.Và khi nàng công chúa mở cửa cho chú ếch vào, và ngủ trên gối của cô ấy như lần trước cho đến sáng hôm sau.And when the princess opened the door the frog came in, and slept uponher pillow as before, till the morning broke.Nếu tôi kể bạn nghe về nàng công chúa không có giọng nói, bạn sẽ nói điều gì?If I told you about her, the princess without voice, what would you say?”?Nó phải nhanh chóng thoát khỏi nó những cảm giác khó chịu,mà sẽ phải thực hiện thao tác này trên tai của nàng công chúa.It is necessary to quickly save her from these unpleasant sensations, for which you willhave to conduct a real operation on the ear of this princess.Nếu như tôi là một nàng công chúa, tôi muốn mình sẽ là một nàng công chúa chiến binh.If I was a princess, I would want to be a warrior princess.Bắt đầu với nhân vật Bạch Tuyết- Snow White vào tháng 7,Suarez đã lần lượt phác họa lại 7 nàng công chúa cổ điển trong phong cách thời trang hiện đại.Starting with Snow White back in July,Suarez has gone on to illustrate 7 classic princesses in hip, present-day fashion.Đầu tiên, bạn phải giúp nàng công chúa thu thập bông hoa bằng việc đặt chúng đến vùng có cùng màu sắc.In one, you must help a princess collect the flowers by dragging them to the field of the same color.Nàng công chúa thậm chí còn nhận được những báu vật bí mật lạ lùng của thế giới, những món đồ quang diệu ngay cả thần thánh còn không được chạm tay vào.The princess even received secret treasures unique in the world, heavenly objects that didn't even have another among gods.Hoàng tử Ivan sau đó gặp 13 nàng công chúa đang bị phù phép bởi Koschei và yêu một trong số họ.Prince Ivan then meets thirteen princesses who are under the spell of Koschei and falls in love with one of them.Sau khi một công chúa bữatiệc lớn Amelia đã có với nàng công chúa khác trong độ tuổi của mình, cung điện nằm trong một mớ hỗn độn khủng khiếp.After a big party princess Amelia had with other princesses of her age, the palace lies in a horrible mess.Truyền Thuyết kể rằng: Sau khi nàng công chúa hôn con ếch, nó liền biến thành một chàng hoàng tử đẹp trai, và họ sống hạnh phúc bên nhau mãi mãi….Legend has it that when the princess kissed the ugly frog it turned into a handsome prince and they lived happily ever after.Giờ đây, Trà Lĩnh như“ nàng công chúa ngủ trong rừng” đang vươn mình thức dậy ngày một tươi tắn, rạng rỡ.Now, Tra Linh is like a"sleeping princess in the forest" who is rising and awakening fresh and radiant.Mụ phù thủy đã mua nhầm nàng công chúa trứng trong một rổ trứng,nàng bị phát hiện và giữ lại làm việc cho mụ.The witch had mistakenly bought the egg princess in an egg basket, she was discovered and kept to work for her.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 460, Thời gian: 0.0231

Từng chữ dịch

nàngto hercôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanychúadanh từgodlordjesuschristgoodness S

Từ đồng nghĩa của Nàng công chúa

princess công nương nàng có thểnàng đã

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nàng công chúa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Công Chúa Dịch Tiếng Anh