Nghĩa Của Từ : Princess | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: princess Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
princess | * danh từ - bà chúa; bà hoàng; công chúa, quận chúa ((cũng) princess of the blood) - (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương !Princess Regent - công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính !princess royal - công chúa cả |
English | Vietnamese |
princess | chàng trai ; chào công chúa ; chúa của riêng họ ; chúa của ; chúa rồi ; chúa vạn ; chúa ; chúa được ; các ; cô bồi bàn ; cô công chúa ; cô à ; công chu ; công chu ́ a công ; công chu ́ a ; công chúa bè ; công chúa cả ; công chúa của ; công chúa lại ; công chúa này ; công chúa ; công chúa điện hạ ; công chúa ạ ; công lao ; công nương ; của cô công chúa ; hoàng tử ; hoàng ; là công chúa ; mớ công chúa ; nàng công chúa ; nàng ; nương ; sẽ là công chúa ; thân phận của ; thân phận ; thưa công chúa ; |
princess | biết ; chàng trai ; chào công chúa ; chúa của riêng họ ; chúa của ; chúa rồi ; chúa vạn ; chúa ; chúa được ; các ; cô bồi bàn ; cô công chúa ; cô à ; công chu ; công chu ́ a công ; công chu ́ a ; công chúa bè ; công chúa cả ; công chúa của ; công chúa lại ; công chúa này ; công chúa ; công chúa điện hạ ; công chúa ạ ; công lao ; công nương ; của cô công chúa ; hoàng tử ; hoàng ; là công chúa ; mớ công chúa ; n cô công chúa ; nghiệp ; nàng công chúa ; nàng ; nương ; sẽ là công chúa ; thân phận của ; thân phận ; thưa công chúa ; ờ ; |
English | Vietnamese |
crown princess | - vợ hoàng thái tử |
crown-princess | * danh từ - vợ hoàng thái tử |
princess royal | * danh từ(Princess Royal)+công chúa cả (ở Anh) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Công Chúa Dịch Tiếng Anh
-
Công Chúa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Công Chúa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NÀNG CÔNG CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Công Chúa | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Công Chúa Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'công Chúa' Trong Tiếng Việt được ...
-
"công Chúa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Princess | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học - Cambridge Dictionary
-
Công Chúa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 20 Nàng Công Chúa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - MarvelVietnam
-
Công Chúa Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt