Não Lòng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naʔaw˧˥ la̤wŋ˨˩ | naːw˧˩˨ lawŋ˧˧ | naːw˨˩˦ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
na̰ːw˩˧ lawŋ˧˧ | naːw˧˩ lawŋ˧˧ | na̰ːw˨˨ lawŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nao lòng
Định nghĩa
[sửa]não lòng
- Buồn rầu, đau khổ. Câu chuyện não lòng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "não lòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Giải Thích Từ Não Lòng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "não Lòng" - Là Gì?
-
Não Lòng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Não Lòng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Não Lòng
-
Não Lòng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Não Lòng - Từ điển Việt
-
Nao Lòng Có Nghĩa Là Gì - Toàn Thua
-
NÃO LÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Dấu Hiệu Cảnh Báo | Alzheimer's Association | Vietnamese
-
Giải Phẫu Não: Bộ Não Cấu Tạo Thế Nào? | Vinmec
-
Phù Não Là Gì? Nguyên Nhân Và Triệu Chứng | Vinmec
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Di Chứng Hậu Covid-19 Kéo Dài Bao Lâu? Cách Khắc Phục Ra Sao?