Từ điển Tiếng Việt "não Lòng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"não lòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
não lòng
- Buồn rầu, đau khổ: Câu chuyện não lòng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnão lòng
não lòng- Sad, heart-rending
- Câu chuyện não lòng: A heart-rending story
Từ khóa » Giải Thích Từ Não Lòng Là Gì
-
Não Lòng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Não Lòng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Não Lòng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Não Lòng
-
Não Lòng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Não Lòng - Từ điển Việt
-
Nao Lòng Có Nghĩa Là Gì - Toàn Thua
-
NÃO LÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Dấu Hiệu Cảnh Báo | Alzheimer's Association | Vietnamese
-
Giải Phẫu Não: Bộ Não Cấu Tạo Thế Nào? | Vinmec
-
Phù Não Là Gì? Nguyên Nhân Và Triệu Chứng | Vinmec
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Di Chứng Hậu Covid-19 Kéo Dài Bao Lâu? Cách Khắc Phục Ra Sao?