"nắp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nắp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nắp
nắp- noun
- lid; cover
- giở nắp ra: to take off the lid
- lid; cover
cap |
cover |
hood |
lid |
sealcap |
top |
valve |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nắp
1. N túi bào tử gồm tấm tròn đậy miệng túi bào tử, đặc trưng cho lớp Rêu. N túi bào tử có thể bị bật ra do áp suất phần dưới của túi.
2. N miệng của ốc: tấm sừng đậy miệng vỏ ốc thuộc nhóm ốc mang trước (x. Thân mềm; Chân bụng).
3. N mang là các tấm xương đậy khoang mang của cá xương. Dấu hiệu tiến hoá của cơ quan hô hấp của động vật ở nước.
- dt Bộ phận dùng để đậy: Nắp hòm; Nắp hộp.
Từ khóa » Cái Nắp Hộp Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nắp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Nắp In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬY NẮP HỘP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phân Biệt Cách Dùng Lid/top, Cap/top, Cover
-
CÁI NẮP - Translation In English
-
'nắp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Đậy Nắp Hộp." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cái Nắp Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Cái Nắp Chai Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Nắp Hộp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nắp' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC THIẾT BỊ VỆ SINH TRONG PHÒNG ...