"nắp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nắp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nắp

nắp
  • noun
    • lid; cover
      • giở nắp ra: to take off the lid
cap
  • nắp hộp có lỗ (để tự động giảm áp suất khi thanh trùng): vacuum-vent cap
  • cover
  • nắp di động: telescopic cover
  • nắp lọ thủy tinh: jax cover
  • nắp tháo mở được: removable cover
  • nắp thùng sữa: can cover
  • thiết bị tiệt trùng nắp hộp: cover sterilizer
  • hood
  • có nắp: hood
  • nắp máy thái thịt: meat cutter hood
  • lid
  • đậy nắp: lid
  • sealcap
    top
  • máy dán nắp hộp cactông: carton top sealer
  • nắp thùng không chặt: top loose
  • valve
    bì thư có nắp túi
    pocket envelope
    bỏ nắp
    decap
    cột có nắp hình tấm
    tile-packed column
    đầu nắp (của đồ hộp)
    end
    đầu nắp máy ép
    homogenizing head
    giỏ có nắp đựng thực phẩm
    hamper
    hộp sắt có lỗ nhỏ ở nắp (sau khi chứa đầy sẽ hàn kín)
    stud hole berry enamel-lined
    hộp sắt có nắp hàn hai lần
    hole-in-top berry enamel-lined
    hộp sắt có nắp hàn hai lần
    solder-top berry enamel-lined
    không nắp
    lidless
    máy hàn nắp hộp
    end soldering machine
    máy hàn nắp vào thân hộp
    can heading machine
    máy làm nắp hộp
    can end curling machine
    máy quay đóng nắp hộp sắt
    rotary header
    máy rót hộp qua lỗ trên nắp
    vent filler
    nắp chảo
    cooker charging door
    nắp chưng cất
    distillation tube
    nắp hơi
    steam dome
    nắp hộp sắp phồng
    convex ends
    nắp hộp sắt
    can packer's end
    nắp mang
    opercle
    nắp nồi nấu
    cooker charging door
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    nắp

     1. N túi bào tử gồm tấm tròn đậy miệng túi bào tử, đặc trưng cho lớp Rêu. N túi bào tử có thể bị bật ra do áp suất phần dưới của túi.

    2. N miệng của ốc: tấm sừng đậy miệng vỏ ốc thuộc nhóm ốc mang trước (x. Thân mềm; Chân bụng).

    3. N mang là các tấm xương đậy khoang mang của cá xương. Dấu hiệu tiến hoá của cơ quan hô hấp của động vật ở nước.

    - dt Bộ phận dùng để đậy: Nắp hòm; Nắp hộp.

    Từ khóa » Cái Nắp Hộp Tiếng Anh Là Gì