Nebensätze: Các Loại Câu Phụ Trong Tiếng Đức (A2, B1)

Trong bài viết này mình mới cập nhật lại về chủ đề các loại câu phụ trong tiếng Đức. Bạn sẽ ôn lại về cách sử dụng tất cả các loại câu phụ như wenn, weil, ob, bis, indem, nachdem và các loại câu mang ý nghĩa tương đương nhưng lại không phải câu phụ như deshalb, trotzdem, um zu

Đọc thêm:

Các cấp độ so sánh của tính từ Thì Perfekt Hướng dẫn chi tiết cách thuê người Đức chữa bài

Ebook Ôn thi Goethe B1 – Kỹ năng Viết và Nói dày lần lượt 172 trang và 207 trang, cung cấp những lưu ý và gợi ý quan trọng khi làm bài thi Viết & Nói Goethe B1. Đi kèm là 20 đề mẫu kèm lời giải cụ thể.

Sách Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu Version 2.0 dày 531 trang in màu 100%. Nội dung của sách bao gồm toàn bộ ngữ pháp tiếng Đức từ A1 đến C1 được sắp xếp theo 45 chương từ dễ đến khó.

Sách 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng dày 400 trang in màu 100% cung cấp 3000 từ vựng quan trọng và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng như thường xuyên xuất hiện trong các giáo trình dạy và học tiếng Đức.

Sách Bài tập Ngữ pháp tiếng Đức theo cách dễ hiểu dày 312 trang in màu 100%. Cuốn sách giúp bạn luyện tập thành thạo các dạng bài tập ngữ pháp tiếng Đức từ trình độ A1 đến C1.

Sách Ôn thi tiếng Đức theo cách hiệu quả – A1 dày 400 trang in trên giấy couché. Sách giúp người học vượt qua kỳ thi A1 bằng những hướng dẫn về cách giải đề thi một cách tỉ mỉ cũng như giúp rèn luyện tư duy làm bài thi một cách hiệu quả nhất.

MỤC LỤC

  • Khái niệm câu phụ trong tiếng Đức
    • Quy định về màu sắc để bạn dễ theo dõi
  • Câu phụ với wenn hoặc falls (Câu điều kiện Konditionalsatz)
  • Câu phụ với weil hoặc da (Câu chỉ nguyên nhân Kausalsatz)
  • Câu phụ chỉ sự nhượng bộ với obwohl
  • Câu phụ chỉ cách thức với indem (Modalsatz)
  • Câu phụ chỉ kết quả với so dass
  • Câu phụ chỉ thời gian (Temporaler Nebensatz)
  • Câu phụ chỉ mục đích với damit (Finalsatz)
  • Câu phụ với dass hoặc ob

Khái niệm câu phụ trong tiếng Đức

  • Câu phụ là loại câu mà nhằm bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
  • Câu phụ khi đứng một mình sẽ không có ý nghĩa.
  • Động từ của câu phụ luôn đứng cuối câu.

Quy định về màu sắc để bạn dễ theo dõi

  • Câu phụ: màu xanh hoặc màu cam
  • Câu mang ý nghĩa tương đương nhưng không phải câu phụ: màu tím

Câu phụ với wenn hoặc falls (Câu điều kiện Konditionalsatz)

Câu phụ với WennKhi nào dùng Wenn: Trả lời cho câu hỏi Wann? (Khi nào?) Hoặc Unter welcher Bedingung? (Với điều kiện nào?)Wann fliegst du nach Deutschland?

Ich fliege nach Deutschland, wenn ich mein Visum bekomme. (Tôi sẽ bay tới Đức, khi tôi nhận được Visum

Câu phụ với FallsKhi nào dùng Falls: Về mặt ý nghĩa cũng tương tự như wenn (Ý nghĩa: Khi, nếu, trong trường hợp) nhưng về mặt xác suất thì câu với falls mang ý nghĩa là điều kiện sẽ khó xảy ra hơn theo đánh giá chủ quan của người nói.

Từ khóa » Cách Dùng Also Trong Tiếng đức