Negligence - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒənts/
Danh từ
negligence /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒənts/
- Tính cẩu thả, tính lơ đễnh.
- Việc cẩu thả; điều sơ suất.
- Sự phóng túng (trong nghệ thuật).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “negligence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Tính Cẩu Thả Tiếng Anh
-
CẨU THẢ - Translation In English
-
Tính Cẩu Thả Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cẩu Thả«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TÍNH CẨU THẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẨU THẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'cẩu Thả' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Từ "cẩu Thả"
-
Cẩu Thả Tiếng Anh Là Gì - Top Game Bài
-
Dịch Sang Tiếng Anh Cẩu Thả Tiếng Anh Là Gì ? Translation In ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cẩu Thả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "cẩu Thả" - Là Gì?