Next | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
next
adjective /nekst/ Add to word list Add to word list ● nearest in place, time etc tiếp sau When you have called at that house, go on to the next one The next person to arrive late will be sent away Who is next on the list?next
adverb ● immediately after in place or time sau đó Gavin arrived first and Kathy came next.next
pronoun ● the person or thing nearest in place, time etc kế tiếp Finish one question before you begin to answer the next One minute he was sitting beside me – the next he was lying on the ground.Xem thêm
next best/biggest/oldest etc next door next of kin next to(Bản dịch của next từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,A2,B1,A2Bản dịch của next
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 下一個的, 其次的, 緊接著的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 下一个的, 其次的, 紧接着的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha próximo, después, siguiente [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha próximo, depois, a próxima vez… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पुढचा/पुढची/पुढचे, नंतर, परत… Xem thêm 次の, この次の, 隣の… Xem thêm sonraki, sıradaki, gelecek… Xem thêm prochain/-aine, suivant/-ante, après… Xem thêm pròxim, del costat, després… Xem thêm volgend, daarna, de volgende… Xem thêm தற்போதைய ஒன்றிற்குப் பிறகு அல்லது இப்போது குறிப்பிட்டதற்குப் பிறகு முதலாவதாக இருப்பது, உடனடியாக / உடனே, நீங்கள் அடுத்து ஏதாவது செய்யும் நேரம் நீங்கள் அதை மீண்டும் செய்யும் முதல் முறையாகும்… Xem thêm अगला, आगामी, उसके तुरंत बाद… Xem thêm _ની પછીનું, બાજુનું, આગળનું… Xem thêm næste, lige efter… Xem thêm nästa, därefter, härnäst… Xem thêm yang berikutnya, selepas itu… Xem thêm nächst, als Nächste/r/s, der/die/das Nächste… Xem thêm neste, deretter, så… Xem thêm اگلا, نیا, فوراً بعد کا… Xem thêm наступний, сусідній, потім… Xem thêm !TRANSLATE… Xem thêm পরবর্তী, আগামী, বর্তমানের পরে প্রথম বা এইমাত্র উল্লিখিতটির পাশেরটি… Xem thêm další, příští, sousední… Xem thêm berikutnya, sesudahnya… Xem thêm ต่อไป, ถัดไป, ใกล้กับ… Xem thêm następny, najbliższy, potem… Xem thêm 다음의, 그 다음에, 다음번에… Xem thêm prossimo, dopo, la prossima volta… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của next là gì? Xem định nghĩa của next trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
newsreader newsstand newsy newt next next best/biggest/oldest etc next door next of kin next to {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của next trong tiếng Việt
- next to
- next door
- next of kin
- next to nothing
- next best/biggest/oldest etc
Từ của Ngày
record
UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveAdverbPronoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add next to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm next vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Next
-
Next - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "next" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Glosbe - Next In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Next - Từ điển Anh - Việt
-
NEXT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Next - Next Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
NEXT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
Top 10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Nghĩa Của Từ Next To Là Gì
-
Phần Mềm Dịch Tiếng Anh & Từ điển | Translate English To Vietnamese
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'next' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt