It is sparsely decorated, but at its centre is a rose window, although without any form of stained-glass decoration. English Cách sử dụng "rise" trong một câu.
Xem chi tiết »
Bản dịch của rose trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: hoa hồng, màu hồng, hồng. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh rose có ben tìm thấy ít nhất 221 lần.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'rose' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
rose. /rouz/. * danh từ. hoa hồng; cây hoa hồng. a climbing rose: cây hồng leo. wild rose: cây tầm xuân. cô gái đẹp nhất, hoa khôi. the rose of the town: cô gái ...
Xem chi tiết »
Rose là gì: / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ... Thông dụng · Danh từ · Cấu trúc từ · Chuyên ngành
Xem chi tiết »
7 gün önce · rose ý nghĩa, định nghĩa, rose là gì: 1. past simple of rise 2. a garden plant with thorns on its stems and pleasant-smelling flowers, or…
Xem chi tiết »
7 gün önce · rosé - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... look at / see through rose-coloured/-colored spectacles/glasses.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THE ROSES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ... Nhưng tôi đã chấp nhận đủ mật ngọt từ những đóa hồng cuộc sống.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BLACK ROSE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BLACK ROSE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Baran) – Rose rose to put rose roes on her rows of roses . (Robert J. Baran) (Rose đứng dậy để bỏ trứng cá màu hồng vào hàng hoa hồng.) 5. Rose water ...
Xem chi tiết »
chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...) (y học) ( the rose ) bệnh viêm quầng. a bed of roses x bed to be born under the rose. đẻ hoang. blue rose.
Xem chi tiết »
Từ điển, từ điển tiếng việt. ... Tra cứu Từ điển Việt - Pháp, Pháp - Việt ... rose, *{{roses}}|* danh từ giống cái|- hoa hồng|- cửa kính hình hoa hồng|- kim ...
Xem chi tiết »
1.sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét 2.lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm 3.hoa hồng.
Xem chi tiết »
Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ (thực vật học) loại hoa hồng dại leo, có nguồn gốc từ châu Á có cụm hoa thơm nhỏ (tên Latin Rosa multiflora) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Rose
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh sang tiếng việt từ rose hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu