Rose Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "rose" thành Tiếng Việt

hoa hồng, màu hồng, hồng là các bản dịch hàng đầu của "rose" thành Tiếng Việt.

rose adjective verb noun ngữ pháp

a shrub of the genus Rosa, with red, pink, white or yellow flowers [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • hoa hồng

    noun

    flower

    He offered her champagne and roses.

    Anh ta tặng cho cô ấy rượu sâm-panh và hoa hồng.

    en.wiktionary2016
  • màu hồng

    adjective

    You know that weird rose-colored lamp on Mr. Hibbard's desk?

    Có biết cái đèn màu hồng kỳ lạ trên bàn thầy Hibbard không?

    GlosbeMT_RnD
  • hồng

    adjective noun

    He offered her champagne and roses.

    Anh ta tặng cho cô ấy rượu sâm-panh và hoa hồng.

    GlosbeWordalignmentRnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bông hồng
    • tăng
    • rose_window
    • bông hồng năm cánh
    • bệnh viêm quầng
    • chân sừng
    • cây hoa hồng
    • cô gái đẹp nhất
    • hoa khôi
    • hương sen
    • nhuốm hồng
    • nhuộm hồng
    • nơ hoa hồng
    • nước da hồng hào
    • rose-diamond
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " rose " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Rose noun proper ngữ pháp

A female given name. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Hoa hồng

    wikispecies
  • hồng

    adjective noun

    He offered her champagne and roses.

    Anh ta tặng cho cô ấy rượu sâm-panh và hoa hồng.

    Common U++ UNL Dictionary

Hình ảnh có "rose"

rose rose rose rose rose rose rose Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "rose" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Rose