BLACK ROSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BLACK ROSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [blæk rəʊz]black rose
[blæk rəʊz] black rosehoa hồng đen
black rosesblack roseđen rose
{-}
Phong cách/chủ đề:
Bông hồng đen.”.Why there's no black rose?
Tại sao lại không có hoa hồng đen?The black rose exists.
Hoa hồng đen có tồn tại.He gave me a black rose.
Người tặng tôi một đóa hồng đen.The Black Rose sneared.
Đen hồng* Bắt buộc điền.Sometimes, she targets Chamo with a black rose.
Đôi khi Nam tướctấn công Chamo bằng một bông hồng đen.The black rose of Halfeti.
Hoa hồng đen ở Halfeti.At present there were four girls living in the Black Rose Mansion.
Hiện tại đang có 4 cô gái đang sống ở Biệt thự Hoa hồng đen.The Black Rose shall bloom once more.”.
Hoa hồng đen sẽ nở thêm một lần nữa.”.Death is the meaning that is associated with the black rose.
Cái chết không phải làý nghĩa duy nhất gắn liền với hoa hồng đen.Black Rose is a symbol of farewell and death.
Một bông hồng đen có nghĩa là cái chết hoặc vĩnh biệt.They say that was born even black rose, which embodies the sadness.
Họ nói rằng được sinh ra, ngay cả hoa hồng đen, mà là hiện thân của nỗi buồn.The Black Rose has always had a hint of mystery behind it.
Black Rose luôn có một gợi ý bí ẩn đằng sau nó.It all began in 1956 with a black rose, the symbol of infinite beauty.
Tất cả đều bắtđầu vào năm 1956 với một bông hồng đen- biểu tượng của vẻ đẹp vĩnh cửu.She also came up with a couple of autobiographical works,namely‘Rasidi Ticket' and‘Black Rose.'.
Cô cũng đã đưa ra một vài tác phẩm tự truyện,cụ thể là' Vé Rasidi' và' Bông hồng đen'.What we perceive as a black rose is actually a deep red rose..
Những gì chúng ta thấy là hoa hồng đen thực sự là hoa hồng đỏ thẫm rất đậm.Recently, Dragon Ball Xenoverse 2 hassuddenly updated the new character WEB Black Rose- Tons Son Goku Hair Red.
Mới đây, Dragon Ball Xenoverse 2 đã bất ngờ cập nhậtthêm nhân vật mới Goku Black Rose- Tức Son Goku Tóc Hồng.Homegt; Productsgt; Tungsten Ringsgt; Black rose gold 8mm brushed tungsten wedding band.
Trang Chủgt; Sản phẩmgt; Nhẫn vonframgt; Black rose gold 8 mét chải nhạc đám cưới vonfram.A black rose is known to mean the end of something, which could be a relationship, an idea, or a career.
Một bông hồng đen được biết là có nghĩa là kết thúc của một cái gì đó, có thể là một mối quan hệ, một ý tưởng, hoặc một sự nghiệp.So, the conventional meaning of a black rose is death and mourning or bereavement.
Vì vậy,Ý nghĩa thông thường của một bông hồng đen là cái chết và tang hoặc mất người thân.Sugar Black Rose Auto is one of the tastiest autoflowering strains in our catalogue and is the result of crossing Critical Bilbo Auto with 1998 Black Domina Aut….
Đường Black Rose Auto là một trong những chủng autoflowering ngon nhất trong danh mục của chúng tôi và là kết quả của vượt Critical Bilbo Auto với 1998 đen Domina Aut….It was a little while after they had settled down in the Black Rose Mansion that Tena had told Anri as such.
Chỉ mới không lâu khi họ mới dần ổn định cuộc sống tại Dinh thự Hoa Hồng Đen, Tena đã xin phép Anri như vậy.I also hope Black Rose will open a new direction for manga and Comicola in the future.”.
Tôi cũng hy vọng Black Rose sẽ mở ra một hướng mới cho manga và Comicola trong tương lai".For example, in The Mark of Zorro, Blood and Sand, The Black Swan,Prince of Foxes, The Black Rose, and Captain from Castile.
Những bộ phim nổi tiếng của ông bao gồm The Mark of Zorro, Blood and Sand, Black Swan,Prince of Foxes, Witness for the prosecut, The Black Rose, và Captain from Castile.She formed the rock band Black Rose that year with her then-lover, guitarist Les Dudek.
Bà thành lập ban nhạc rock Black Rose cùng năm đó với người tình là tay guitar Les Dudek.His better-known films include The Mark of Zorro, Marie Antoinette, Blood and Sand, The Black Swan, Prince of Foxes,Witness for the Prosecution, The Black Rose, and Captain from Castile.
Những bộ phim nổi tiếng của ông bao gồm The Mark of Zorro, Blood and Sand, Black Swan, Prince ofFoxes, Witness for the prosecut, The Black Rose, và Captain from Castile.Uniquely among the leaders of the Black Rose, Vladimir has rarely limited himself to scheming from the shadows.
Khác với những lãnh đạo khác của Hoa Hồng Đen, Vladimir ít khi hoàn toàn ẩn giấu bản thân mình trong bóng tối.Surprisingly, while there's a Black Rose, O'Brien's or Murphy's bar on almost every corner in downtown Boston, none of them feature a shamrock.
Đáng ngạc nhiên, trong khi có một Black Rose, O' Brien' s hoặc Murphy' s bar trên hầu như mọi ngóc ngách ở trung tâm thành phố Boston, không ai trong số họ có một shamrock.While their exact motives have always remained mysterious,it was widely believed that the Black Rose was the true power behind the throne while the aristocracy still reigned in Noxus.
Dẫu mục tiêu chính của họ là gì không airõ, đa số cho rằng Hoa Hồng Đen là sức mạnh chính đằng sau ngai vàng trong thời những kẻ quý tộc vẫn ngự trị ở Noxus.If you don't like to connect the sexy and charming black rose lashes, you can choose a doll-style connection for sparkling, big, innocent eyes.
Nếu không thích nối mi hoa hồng đen cá tính và quyến rũ thì bạn có thể chọn kiểu nối mi búp bê cho đôi mắt long lanh, to tròn, ngây thơ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 60, Thời gian: 0.0426 ![]()
![]()
black rockblack rubber

Tiếng anh-Tiếng việt
black rose English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Black rose trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Black rose trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - rosa negra
- Người pháp - noir rose
- Tiếng đức - schwarze rose
- Thụy điển - black rose
- Hà lan - zwarte roos
- Tiếng slovenian - črne vrtnice
- Người hy lạp - μαύρο τριαντάφυλλο
- Người hungary - a fekete rózsa
- Tiếng slovak - čierna ruža
- Người ăn chay trường - черната роза
- Tiếng rumani - trandafirul negru
- Bồ đào nha - rosa negra
- Người ý - rosa nera
- Tiếng phần lan - musta ruusu
- Tiếng croatia - crna ruža
- Séc - černá růže
- Tiếng nga - черная роза
- Người đan mạch - black rose
- Na uy - svart rose
- Tiếng ả rập - الوردة السوداء
- Hàn quốc - 검은 장미
- Tiếng nhật - 黒バラの
- Tiếng do thái - ורד שחור
- Người serbian - crna ruža
- Người trung quốc - 黑玫瑰
- Thái - แบล็กโรส
- Thổ nhĩ kỳ - kara gülü
- Đánh bóng - czarna róża
Từng chữ dịch
blacktính từđenblackdanh từblackhắcblackda màurosedanh từroseroseđộng từtăngrosehoa hồngvươn lênrosetính từhồngriseđộng từtăngdângrisedanh từriserisesự gia tăngtrỗi dậyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Từ Rose
-
ROSE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Rose Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Rose | Vietnamese Translation
-
Rose Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Rose Là Gì, Nghĩa Của Từ Rose | Từ điển Anh - Việt
-
ROSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Rosé – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
THE ROSES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rose' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rose' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Rose Dịch Là Gì
-
Hãy Dịch Các Từ Sau Sang Tiếng Anh! Rose Là Gì!?? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ Multiflora Rose - Multiflora Rose Là Gì