NGẮM HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGẮM HOA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngắm hoa
blossom viewinglook at the flowerswatching flowersflower viewingto see blooms
{-}
Phong cách/chủ đề:
Maybe I should watch the blossoms.Ngắm hoa và hơn thế nữa.
And looking at the flowers, even more so.Con đang… ngắm hoa.”.
I… was just looking at the flowers.".Chúng tôi dừng lại ngắm hoa.
We stopped to look at flowers.Ngắm hoa tử đằng vào giữa tháng 4.
Look for the blooms in mid-March.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngắm cảnh khung ngắmngắm hoàng hôn ngắm chim ngắm hoa ngắm trăng góc ngắmngắm biển ống ngắmngắm pháo hoa HơnSử dụng với trạng từSử dụng với động từngắm cá voi thích ngắm nhìn Các gia đình đến ngắm hoa.
The whole family look at flowers.Hy vọng ngắm hoa ban vào năm sau.
I expect to see blooms on it next year.Được, trẫm tối nay sẽ đi ngắm hoa.”.
I think Mom will be seeing roses tonight.Nghệ thuật ngắm hoa được sử dụng thương mại.
Flower viewing art used commercially.Nhưng nếu thực sự bạn muốn ngắm hoa Đào.
Until you actually look at the flowers.Mùa xuân ngắm hoa anh đào, mùa thu ngắm lá đỏ.
Cherry blossom viewings in spring, autumn leaf viewings in fall.Nhiều người dân dừng lại ngắm hoa.
More people started coming to look at the flowers.Người ngắm hoa thì hoa cũng ngắm người.
When one sees a flower, the flower must see one as well.Lễ hội này được gọi là hanami(“ ngắm hoa”).
These celebrations are called Hanami(花見).Nó được mặc cho các lễ hội và nghi lễ ngắm hoa anh đào, nhưng được coi là không chính thức.[ 1].
It is worn for festivals and cherry blossom viewing ceremonies, but is considered to be informal.[2].Hanami trong tiếng Nhật nghĩa là“ ngắm hoa”.
Hanami” in Japanese means“watching flowers”.Núi Yoshino ở tỉnhNara đã trở thành điểm ngắm hoa anh đào nổi tiếng nhất của Nhật Bản trong nhiều thế kỷ.
Mount Yoshino in Nara Prefecturehas been Japan's most famous cherry blossom viewing spot for multiple centuries.Đôi lúc phải dừng lại mà ngắm hoa chứ!
Sometimes you just have to stop and look at the flowers.Nơi đây còn có một người làm vườn,vậy nên tôi chỉ có mỗi việc là ngắm hoa.
The place comes with a gardener,so all I have to do is look at the flowers.Vừa đúng dịp chúng ta cùng nhau ngắm hoa đi!”.
Come on, let's go look at the flowers together!”.Núi Yoshino( Yoshinoyama), ở tỉnh Nara, là điểm ngắm hoa anh đào nổi tiếng nhất của Nhật Bản trong nhiều thế kỷ.
Mount Yoshino(Yoshino-yama), close to the former capital Nara, has been Japan's most famous cherry blossom viewing spot for many centuries.Trong tiếng Nhật‘ Hanami' có nghĩa là‘ Ngắm hoa.'.
Hanami” in Japanese means“watching flowers”.Bên cạnh ngắm hoa, bạn có thể chọn cho mình một vị trí thật đẹp để cùng cổ vũ cho lễ hội đua thuyền Oxford và Cambridge dọc theo sông Thames.
Besides watching flowers, you can choose for yourself a beautiful location to cheer for Oxford and Cambridge rowing festivals along the Thames.Mời mọi người dời bước, chúng ta cùng đi ngắm hoa!”.
Come on, let's go look at the flowers together!”.Nếu là một ngày đẹp trời, anh ấy đi dạo quanh vườn, ngắm hoa và tận hưởng không gian bình yên.
If it was a nice day he would walk around the garden and look at the flowers, relaxing in peace.Du khách trên toàn thế giới về đây ngắm hoa.
People from all over the world come to see the blossoms.Công viên Nishi là công viên lâu đời nhất ở Sendai,và được biết đến là điểm ngắm hoa anh đào hàng đầu của thành phố.
Nishi Park is the oldest park in Sendai,and is known as the leading cherry blossom viewing spot of the city.Phải chờ tới sang năm mới được ngắm hoa tiếp.
I will have to wait until next year to see blooms.Phong tục này được gọi là" hanami", có nghĩa là" ngắm hoa".
This practice is called Hanami, which means looking at flowers.Mặc dù có tương đối ít cây anh đào so với các địa điểm khác ở Tokyo,nhưng nơi đây vẫn là một điểm ngắm hoa anh đào tuyệt đẹp vào mùa xuân.
Although it has relatively few cherry trees compared to other sites in Tokyo,it makes a nice cherry blossom viewing spot in spring.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 99, Thời gian: 0.0308 ![]()
![]()
ngắm emngắm hoàng hôn

Tiếng việt-Tiếng anh
ngắm hoa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ngắm hoa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
để ngắm hoa anh đàocherry blossomsto see the cherry blossomsngắm pháo hoawatching fireworksto see the fireworksTừng chữ dịch
ngắmdanh từlookwatchviewngắmđộng từseengắmof sighthoadanh từhoahuahoatính từfloralchineseamericanTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Ngắm Hoa Trong Tiếng Anh
-
NGẮM HOA In English Translation - Tr-ex
-
Ngắm Hoa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ngắm Hoa In English - Glosbe Dictionary
-
Ngắm Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'ngắm Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'ngắm Hoa' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh - Coviet
-
Ngắm Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Ngắm Hoa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sự Ngắm Hoa/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Hội Ngắm Hoa/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Du Thuyền Ngắm Hoa Anh Đào Trên Sông Sumida (Từ Asakusa)
-
Nô Nức Lễ Hội Ngắm Hoa Hanami Tại Đất Nước Mặt Trời Mọc | Điểm đến