Ngắm Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
ngắm hoa
enjoy the flowers



Từ liên quan- ngắm
- ngắm hoa
- ngắm cảnh
- ngắm vuốt
- ngắm chệch
- ngắm giăng
- ngắm hướng
- ngắm nghía
- ngắm trăng
- ngắm nhìn say sưa
- ngắm nhìn như uống lấy
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Ngắm Hoa Trong Tiếng Anh
-
NGẮM HOA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NGẮM HOA In English Translation - Tr-ex
-
Ngắm Hoa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Ngắm Hoa In English - Glosbe Dictionary
-
'ngắm Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'ngắm Hoa' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh - Coviet
-
Ngắm Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Ngắm Hoa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Sự Ngắm Hoa/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Hội Ngắm Hoa/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Du Thuyền Ngắm Hoa Anh Đào Trên Sông Sumida (Từ Asakusa)
-
Nô Nức Lễ Hội Ngắm Hoa Hanami Tại Đất Nước Mặt Trời Mọc | Điểm đến