ngắm in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'ngắm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGẮM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NGẮM" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ngắm" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "ngắm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ) ... Nhìn kĩ với sự thích thú: ngắm cảnh đồng quê ngắm ảnh con.
Xem chi tiết »
Words contain "ngắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary: shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair ...
Xem chi tiết »
ngắm = verb to contemplate;to look at admire oneself nàng đứng ngắm mình trong gương She stood contemplating herself in the mirror động từ. to contemplate ...
Xem chi tiết »
Results for ngắm translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, web pages and freely ...
Xem chi tiết »
Translation of «Ngắm» in English language: «self-reflection» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «Ngắm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Ngắm» in context: Ngắm em. Lookingatyou. source.
Xem chi tiết »
Translation of «ngắm» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «ngắm» in context: Ngắm rồi bắn. Point and shoot. source.
Xem chi tiết »
Ready to learn ""ngắm chim"" and 17 other words for "Sở thích" in American English? Use the illustrations and pronunciations below to get started.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does ngắm mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · N · ngắm. ngắm translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. ngắm. English. jacana.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ngắm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngắm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu