Ngậm Ngùi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̰ʔm˨˩ ŋṳj˨˩ | ŋə̰m˨˨ ŋuj˧˧ | ŋəm˨˩˨ ŋuj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəm˨˨ ŋuj˧˧ | ŋə̰m˨˨ ŋuj˧˧ |
Động từ
[sửa]ngậm ngùi
- Cảm thấy buồn rầu đau xót. Nghĩ thân mà lại ngậm ngùi cho thân (Truyện Kiều) Phận bạc ngậm ngùi người chín suối (Chu Mạnh Trinh)
Tham khảo
[sửa]- "ngậm ngùi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Ngậm Ngùi Là Loại Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Ngậm Ngùi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngậm Ngùi" - Là Gì?
-
Ngậm Ngùi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ngậm Ngùi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Ngậm Ngùi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'ngậm Ngùi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngậm Ngùi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Ngậm Ngùi Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Các Từ được Gạch Chân Dưới Trong đoạn Văn Sau Thuộc Loại Từ Gì ...
-
Tìm 2 Từ đồng Nghĩa Với "ngậm Ngùi"? - Olm
-
Xác định Từ Loại Của Các Từ: Thời Gian, Trôi Nhanh... - Kim Ngan
-
Từ Giữa Ngậm Ngùi - Hương Giang - NhacCuaTui
-
HẠNH PHÚC ĐẾN TỪ ĐÂU? - AIA