Từ điển Tiếng Việt "ngậm Ngùi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngậm ngùi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngậm ngùi

- đgt Cảm thấy buồn rầu đau xót: Nghĩ thân mà lại ngậm ngùi cho thân (K); Phận bạc ngậm ngùi người chín suối (ChMTrinh).

nđg. Buồn thương xót. Ngậm ngùi thương tiếc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngậm ngùi

ngậm ngùi
  • verb
    • to pity; to have compassion

Từ khóa » Ngậm Ngùi Là Loại Từ Gì