Ngăn Chặn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋan˧˧ ʨa̰ʔn˨˩ | ŋaŋ˧˥ ʨa̰ŋ˨˨ | ŋaŋ˧˧ ʨaŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋan˧˥ ʨan˨˨ | ŋan˧˥ ʨa̰n˨˨ | ŋan˧˥˧ ʨa̰n˨˨ | |
Động từ
[sửa]ngăn chặn
- Bắt dừng lại, đứng lại, không cho hoạt động. Ngăn chặn bọn đầu cơ buôn vải.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ngăn chặn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chặn đứng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chặn đứng - Từ điển Việt
-
Chặn đứng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
CHẶN ĐỨNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Chặn đứng Bằng Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chặn đứng Bằng Tiếng Anh
-
Chặn đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chặn đứng" - Là Gì?
-
Chặn đứng Là Gì, Chặn đứng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Chặn đứng Là Gì - Thả Rông
-
Stalking Là Gì? Làm Sao để Chặn đứng Chiêu Trò Stalk Trên SNS
-
Chặn đứng Nghĩa Là Gì?
-
Chặn đứng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Umma Là Gì
-
Việt Nam Sẽ Chặn đứng Dịch Bệnh - Tỉnh Quảng Nam