Ngần - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̤n˨˩ | ŋəŋ˧˧ | ŋəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋən˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “ngần”- 垠: ngần, ngân
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 銀: ngẩn, ngăn, ngần, ngân
- 垠: ngăn, hằn, ngần, ngấn, hàn, ngân
- 斳: ngẩn, cần, ngần
- 痕: ngẩn, ngằn, ngần, ngấn, ngân
- 艮: ngẩn, ngăn, cân, cản, cấn, ngổn, gắn, ngần, ngấn, ngắn
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ngăn
- ngạn
- ngàn
- ngắn
- Ngân
- ngấn
- Ngạn
- ngán
- ngan
- ngân
- ngẩn
Danh từ
[sửa]ngần
- Chừng mực. Ăn tiêu có ngần.
- Một số, một lượng. Đọc ngần này trang sách. Cho ngần ấy muối.
Tham khảo
[sửa]- "ngần", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ŋən˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ŋən˩]
Danh từ
[sửa]ngần
- bạc, tiền.
Tham khảo
[sửa]- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày
Từ khóa » Trong Ngần Là Gì
-
Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5 Về Từ đồng Nghĩa Khiến Nhiều Người Tranh Cãi
-
'trong Ngần' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trong-ngần Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "ngần" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Ngần - Từ điển Việt
-
"Giọt Nước Trong Ngần" - Bài Ca đẹp Về Một ước Mơ Tuyệt Vọng
-
Trong Ngần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trong Ngần Có Nghĩa Là Gì | Giá-đẹ
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Ngẩn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tram Trong Ngan - Tin Tức Tức Online 24h Về Trầm Trọng Ngân - Zing
-
TRONG NGĂN KÉO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch