NGANG NGẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGANG NGẠNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từngang ngạnhdefiantthách thứcngang ngạnhbất chấpbướng bỉnhngang bướngwillfulcố ýbướng bỉnhngang ngạnhcố tìnhunrulyngang bướngngang ngượcbất khamngỗ ngượcphóng túngngỗ nghịchngang ngạnh
Ví dụ về việc sử dụng Ngang ngạnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngangtính từhorizontaltransversengangtrạng từsidewaysngangdanh từcrosslateralngạnhdanh từprongsbarbsprong STừ đồng nghĩa của Ngang ngạnh
thách thức cố ý defiant ngang ngangngang ngửaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngang ngạnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ngạnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NGẠNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'ngạnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ngạnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngạnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NGẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ngạnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Wanton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ngành - Wiktionary Tiếng Việt
-
"cá Ngạnh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BƯỚNG BỈNH - Translation In English
-
Ngành Ngôn Ngữ Anh: Học Gì, Học ở đâu, Và Cơ Hội Nghề Nghiệp
-
Ngàng Ngạnh Là Gì - Thả Rông