NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngành công nghiệp hàng khôngaviation industryngành hàng khôngngành công nghiệp hàng khôngcông nghiệp máy baynghiệp hàng khôngairline industryngành hàng khôngngành công nghiệp hàng khôngaerospace industryngành công nghiệp hàng không vũ trụngành hàng không vũ trụngành công nghiệp hàng khôngngành công nghiệp vũ trụngành hàng khôngnghiệp hàng không vũ trụngành công nghiệp không gian vũ trụthe aeronautical industryngành công nghiệp hàng khôngngành hàng khôngthe air cargo industry

Ví dụ về việc sử dụng Ngành công nghiệp hàng không

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
Ngành công nghiệp hàng không.For the aeronautical industry.Ngữ âm để đánh dấu mã là ngành công nghiệp hàng không, như những từ khác để sử dụng, tương ứng do một ngành công nghiệp truyền thông.Phonetic to tick code is the airline industry, as different words to use, respectively due to a communications industry industry.Ngành công nghiệp hàng không có tỷ suất lợi nhuận gộp khoảng 5%, trong khi ngành công nghiệp phần mềm có biên lợi nhuận gộp khoảng 90%.The airline industry has a gross margin of about 5%, while the software industry has a gross margin of about 90%.Ngành công nghiệp hàng không của Pháp hiện đại hơn so với Đức và đã tự sản xuất được nhiều mẫu máy bay, trong đó có tiêm kích Rafale.France's aerospace industry is much more developed than Germany's and has fielded several fighter jets on its own, including the current Rafale.Ngành công nghiệp hàng không đóng một vai trò quan trọng và cao cấp trong nền kinh tế Canada.The aerospace industry plays an important and high-profile role in the Canadian economy.More examples below Mọi người cũng dịch trongngànhcôngnghiệphàngkhôngngànhcôngnghiệphàngkhôngngànhcôngnghiệphàngkhôngđangngànhcôngnghiệphàngkhôngtoàncầucápđiệnchongànhcôngnghiệphàngkhôngtậptrungvàocácngànhcôngnghiệphàngkhôngTrong ngành công nghiệp hàng không, nơi mà các công nghệ đáng tin cậy và hiệu quả là chìa khóa để tồn tại, vàng đóng một vai trò thiết yếu.In the aerospace industry where reliable and effective technologies are key to survival, gold plays an essential role.Đặc biệt, hệ sinh thái trong nhóm Na Uy là quan trọng,nhưng cũng là hệ sinh thái trong ngành công nghiệp hàng không,” Kjos- Mathisen cho biết.In particular, the ecosystem within the Norwegian group is important,but also ecosystems in the airline industry,” said Kjos-Mathisen.Là một cố vấn kinh tế hàng đầu của Tổng thống Bill Clinton,Dorothy Robyn được giao nhiệm vụ phát triển ngành công nghiệp hàng không Mỹ.As a top economic adviser to President Bill Clinton,Dorothy Robyn was charged with advancing America's aerospace industry.Lần này nó sử dụng một lớp khác nhau của khung nhôm cho gầm của nó,một trong đó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không.This time it uses a different grade of aluminum for its chassis,one that's also used in the aerospace industry.Theo ước tính, ngành công nghiệp hàng không thua lỗ gần 1 tỷ USD mỗi năm do gian lận trong mua vé máy bay trực tuyến.It is estimated that the airline industry's losses has reached up to one billion euros per year, as a result of the fraudulent online purchases of flight tickets.cáckhuvựckháccủangànhcôngnghiệphàngkhôngngànhcôngnghiệpdulịchhàngkhôngngànhcôngnghiệpquốcphònghàngkhôngngànhcôngnghiệphàngđầuVũ trụ và ngành công nghiệp hàng không đang đi theo( và vẫn đi theo) các quy ước cũ trong công việc.Space and aeronautics industry was following(and still following) the old conventions of working.Sau thế chiến,Toyota đã kết hợp nhiều kết quả của ngành công nghiệp hàng không vào phương pháp phát triển sản phẩm của mình.After the war, Toyota incorporated many of the airline industry's findings into its own product development methodology.More examples belowThông qua vật liệu đặc biệt trong ngành công nghiệp hàng không, có khả năng chống trượt tốt.Adopted special material in aero-industry, with good anti-over loading ability.Ngành công nghiệp hàng không là một cộng đồng rất khăng khít và chúng tôi cùng nhau đoàn kết để đưa mọi người lại bên nhau, để đảm bảo an ninh an toàn cho các du khách bằng một mạng lưới các sân bay an toàn,The aviation industry is a close-knit community, and together we stand firm and united in bringing people together, ensuring the safety and security of the traveling public by offering a network of safe and secure airports.”.Ngành công nghiệp hàng không ghi nhận rằng, mặc dù ngành chỉ chịu trách nhiệm về chưa đến 2% trong tổng lượng khí thải carbon toàn cầu từ hoạt động của con người, nhưng ngành cam kết phát triển bền vững và giảm khí thải.The aviation industry recognizes that, although it's responsible for less than 2% of global carbon dioxide emissions from human activity, it must be committed to growing sustainably and reducing growth of its emissions.Ví dụ, ngành công nghiệp hàng không có tỷ suất lợi nhuận gộp khoảng 5%, trong khi ngành công nghiệp phần mềm có biên lợi nhuận gộp khoảng 90%.For instance, the airline industry has a gross margin of about 5%, while the software industry has a gross margin of about 90%.Ngành công nghiệp hàng không là một cộng đồng rất khăng khít và chúng tôi cùng nhau đoàn kết để đưa mọi người lại bên nhau, để đảm bảo an ninh an toàn cho các du khách bằng một mạng lưới các sân bay an toàn,The aviation industry is a close-knit community and together, we stand firm and united in bringing people together, ensuring the safety and security of the travelling public by offering a network of safe and secure airports.”.Một chuyên gia làm việc trong ngành công nghiệp hàng không quốc phòng đã trích dẫn chi phí không dưới 10.000 USD/ pound để bắn phá bất cứ thứ gì trong không gian.A Quora user employed in the defense aerospace industry quoted costs of nothing under $10,000 USD per pound in order to launch anything into outer-space.Sau một thời gian suy thoái ngắn,thị trường ngành công nghiệp hàng không đang đối mặt với một sự gia tăng nhanh chóng và liên tục trên toàn thế giới được thể hiện bằng hợp đồng phá kỷ lục gần đây đã có chữ ký của cả Airbus và Boeing.After a short recession period, the Aeronautical industry market is facing a rapid and continuous increase worldwide as shown by the record-breaking contracts recently signed by both Airbus and Boeing.Tôi nghĩ rằng những gì hấp dẫn tất cả chúng ta, chắc chắnbản thân mình, là những điểm tương đồng rất thực tế giữa PRG và kinh nghiệm của tôi trong ngành công nghiệp hàng không tại JetBlue và Intrepid,” Schroeter nói.I think what's intrigued all of us, certainly myself,was the very real similarities between PRG and my experience in the aviation industry at JetBlue and Intrepid," says Schroeter.More examples belowẢnh hưởng lâu dài của nó vào ngành công nghiệp hàng không dân dụng và Chiến tranh thế giới II đã khiến nó trở thành một trong những máy bay vận tải quan trọng nhất từng được chế tạo.Its lasting impact on the airline industry and World War II makes it one of the most significant transport aircraft ever made.Không khí vận chuyển hàng hóa châu Âu, sự kiện lớn nhất thế giới cho ngành công nghiệp hàng không với hội nghị riêng của nó, là hoàn toàn đặt lên cho lần đầu tiên.Air cargo europe, the world's largest event for the air cargo industry with its own conference, is fully booked up for the first time.Ngành công nghiệp hàng không là một trong những thị trường chính,ngành đầu tiên áp dụng các phát minh công nghệ mới nhất và có ngành mức độ tăng trưởng cao nhất trong việc sản xuất phụ gia.The aerospace industry is a main market and has been one of the earliest adopters of latest technology inventions and highest-growth sectors for additive manufacturing.Đồ nội thất mới được phân phối và toàn bộ trường học được làm đẹp bởi các nghệ sỹ WPA New Deal đã vẽ những bức tranh tường miêutả các giai đoạn khác nhau của ngành công nghiệp hàng không.New furniture was delivered and the entire school was beautified as New Deal WPA artistspainted murals depicting the various phases of the aeronautical industry.Ngành công nghiệp hàng không đang đầu tư hàng tỷ đô la vào máy bay mới và cải tiến dịch vụ và những giải thưởng này sẽ giúp nhận ra những hãng nào cung cấp trải nghiệm bay tốt nhất và giá trị nhất cho du lịch”.The airline industry is investing billions of dollars in new aircraft and service enhancements to differentiate the flying experience and these awards recognize the carriers offering the very best experiences and value to the traveling public.".Kể từ khi thành lập vào năm 2005, JEJU AIR đã mở rộng quy mô của mình theo yêu cầu của khách hàng về giá vé máy bay hợp lý vàmang lại một sự đổi mới bền vững cho ngành công nghiệp hàng không Hàn Quốc.Since the establishment in 2005, JEJU AIR has been expanding its scale in accordance with customer's request for reasonable flight ticket fare andis bringing a sustainable innovation to Korean airline industry.Hãng hàng không Lufthansa đã hợp tác với gã khổng lồ phần mềm SAP để ra mắt một cuộc thi đấu blockchain nhắm đến việcthúc đẩy chấp nhận blockchain trong ngành công nghiệp hàng không.Major airline Lufthansa has partnered with software giant SAP to launch a blockchaincompetition aimed to boost blockchain adoption in the airline industry.Cuộc trò chuyện đề cập tới một số chủ đề bao gồm những nỗ lực tương lai của công ty trong thương mại điệntử, fintech, định hình ngành công nghiệp hàng không cũng như lời khuyên từ người cố vấn Richard Branson.Our conversation touched upon several topics including the company's future endeavors in e-commerce, AirAsia's move towards fintech,where the airline industry is going, and advice from his mentor Sir Richard Branson.Cũng theo DAPA,dưới sự giám sát của hãng Boeing, ngành công nghiệp hàng không Hàn Quốc đã sản xuất hệ thống rađa và các thiết bị linh kiện điện tử khác của máy bay E- 737.The DAPA said that under Boeing's supervision, Korea Aerospace Industries, a local aerospace company, manufactured the radar system and other electronic parts for the third E-737.Từ khi thành lập đến năm 1990,Vietnam Airlines là một hãng hàng không nhỏ trong ngành công nghiệp hàng không thế giới, bị cản trở sự phát triển bởi các yếu tố kinh tế- xã hội và chính trị của đất nước.From its beginning till the first Nineteen Nineties,Vietnam Airlines was a minor carrier inside the aviation business because it was hampered by a spread of things together with the socio-economic and political state of affairs of the country.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 299, Thời gian: 0.0292

Xem thêm

trong ngành công nghiệp hàng khôngin the aviation industryin the airline industryin the aerospace industryngành công nghiệp hàng không làthe aviation industry isngành công nghiệp hàng không đangthe aviation industry isngành công nghiệp hàng không toàn cầuthe global aviation industrycáp điện cho ngành công nghiệp hàng khôngpower cable for aviation industrytập trung vào các ngành công nghiệp hàng khôngwith a focus on the aviation industrycác khu vực khác của ngành công nghiệp hàng khôngother areas of the aviation industryngành công nghiệp du lịch hàng khôngair travel industryngành công nghiệp quốc phòng và hàng khôngdefence and aviation industriesngành công nghiệp hàng đầuindustry-leadingleading industrytop industryngành công nghiệp hàng hảimarine industryngành công nghiệp hàng hoágoods industryngành công nghiệp hàng ràofence industryngành công nghiệp không dâywireless industryngành công nghiệp không khóismokeless industrysmoke-free industryngành công nghiệp không chỉindustry not onlyngành công nghiệp không thểthe industry can'tngành công nghiệp nhà hàngrestaurant industryngành công nghiệp ngân hàngbanking industryngành công nghiệp sẽ khôngindustry wouldn't

Từng chữ dịch

ngànhindustrysectorbranchmajorprofessioncôngcôngpublicworkcompanysuccessfulnghiệpcareerindustrykarmabusinessindustrialhàngeveryrowordercargostorekhôngnotnowithoutneverfail

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

ngành công nghiệp ganoderma ngành công nghiệp gần đây ngành công nghiệp gây ô nhiễm ngành công nghiệp ghép tạng ngành công nghiệp gia cầm ngành công nghiệp gia đình , vv ngành công nghiệp gia súc ngành công nghiệp giải trí ngành công nghiệp giải trí đã ngành công nghiệp giải trí kỹ thuật số ngành công nghiệp giải trí người lớn ngành công nghiệp giải trí nhật bản ngành công nghiệp giải trí nước ngành công nghiệp giải trí thế giới ngành công nghiệp giải trí toàn cầu ngành công nghiệp giảm cân ngành công nghiệp giám sát video ngành công nghiệp giao dịch ngành công nghiệp giáo dục ngành công nghiệp giày dép ngành công nghiệp giấy ngành công nghiệp giấy có ngành công nghiệp giấy và bột giấy ngành công nghiệp giấy và lâm sản ngành công nghiệp gió ngành công nghiệp giữ thành phố ngành công nghiệp glutamate ngành công nghiệp gọi là ngành công nghiệp goji ngành công nghiệp golf ngành công nghiệp gỗ ngành công nghiệp gỗ dán ngành công nghiệp gôn ngành công nghiệp halal ngành công nghiệp hàn quốc ngành công nghiệp hàng đầu ngành công nghiệp hàng đầu lập trình được ngành công nghiệp hàng hải ngành công nghiệp hàng hải với nhau trong nhiều thập niên ngành công nghiệp hàng hoá ngành công nghiệp hàng không ngành công nghiệp hàng không đang ngành công nghiệp hàng không là ngành công nghiệp hàng không toàn cầu ngành công nghiệp hàng rào ngành công nghiệp hàng tỷ đô la , trải qua ngành công nghiệp hạt nhân ngành công nghiệp hạt nhân của mỹ ngành công nghiệp hay ngành công nghiệp hẹn hò trực tuyến ngành công nghiệp hiện đang phải đối mặt ngành công nghiệp hiện nay ngành công nghiệp hiện tại ngành công nghiệp hiệu ứng hình ảnh ngành công nghiệp hình thành ngành công nghiệp hip hop ngành công nghiệp hóa chất ngành công nghiệp hóa chất cũng như ngành công nghiệp hoa của hà lan ngành công nghiệp hoá dầu ngành công nghiệp hóa dầu ngành công nghiệp hóa dầu của ukraine ngành công nghiệp hoa để giúp ngành công nghiệp hóa học ngành công nghiệp hoạt động ngành công nghiệp hoạt hình nhật bản ngành công nghiệp hoặc ngành công nghiệp hỗ trợ ngành công nghiệp hỗ trợ của việt nam ngành công nghiệp hỗn loạn ngành công nghiệp hứa hẹn ngành công nghiệp in ấn ngành công nghiệp in ấn liên hệ nóng chảy keo ngành công nghiệp in ấn màn hình quốc tế ngành công nghiệp internet ngành công nghiệp internet of things ngành công nghiệp iot ngành công nghiệp kéo được sinh ra ngành công nghiệp kết dính ngành công nghiệp kết nối ngành công nghiệp khác cũng ngành công nghiệp hàng hoángành công nghiệp hàng không đang

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh N ngành công nghiệp hàng không

Từ khóa » Công Nghiệp Hàng Không Tiếng Anh Là Gì