NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngành công nghiệp hàng khôngaviation industryngành hàng khôngngành công nghiệp hàng khôngcông nghiệp máy baynghiệp hàng khôngairline industryngành hàng khôngngành công nghiệp hàng khôngaerospace industryngành công nghiệp hàng không vũ trụngành hàng không vũ trụngành công nghiệp hàng khôngngành công nghiệp vũ trụngành hàng khôngnghiệp hàng không vũ trụngành công nghiệp không gian vũ trụthe aeronautical industryngành công nghiệp hàng khôngngành hàng khôngthe air cargo industry
Ví dụ về việc sử dụng Ngành công nghiệp hàng không
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
trong ngành công nghiệp hàng khôngin the aviation industryin the airline industryin the aerospace industryngành công nghiệp hàng không làthe aviation industry isngành công nghiệp hàng không đangthe aviation industry isngành công nghiệp hàng không toàn cầuthe global aviation industrycáp điện cho ngành công nghiệp hàng khôngpower cable for aviation industrytập trung vào các ngành công nghiệp hàng khôngwith a focus on the aviation industrycác khu vực khác của ngành công nghiệp hàng khôngother areas of the aviation industryngành công nghiệp du lịch hàng khôngair travel industryngành công nghiệp quốc phòng và hàng khôngdefence and aviation industriesngành công nghiệp hàng đầuindustry-leadingleading industrytop industryngành công nghiệp hàng hảimarine industryngành công nghiệp hàng hoágoods industryngành công nghiệp hàng ràofence industryngành công nghiệp không dâywireless industryngành công nghiệp không khóismokeless industrysmoke-free industryngành công nghiệp không chỉindustry not onlyngành công nghiệp không thểthe industry can'tngành công nghiệp nhà hàngrestaurant industryngành công nghiệp ngân hàngbanking industryngành công nghiệp sẽ khôngindustry wouldn'tTừng chữ dịch
ngànhindustrysectorbranchmajorprofessioncôngcôngpublicworkcompanysuccessfulnghiệpcareerindustrykarmabusinessindustrialhàngeveryrowordercargostorekhôngnotnowithoutneverfailCụm từ trong thứ tự chữ cái
ngành công nghiệp ganoderma ngành công nghiệp gần đây ngành công nghiệp gây ô nhiễm ngành công nghiệp ghép tạng ngành công nghiệp gia cầm ngành công nghiệp gia đình , vv ngành công nghiệp gia súc ngành công nghiệp giải trí ngành công nghiệp giải trí đã ngành công nghiệp giải trí kỹ thuật số ngành công nghiệp giải trí người lớn ngành công nghiệp giải trí nhật bản ngành công nghiệp giải trí nước ngành công nghiệp giải trí thế giới ngành công nghiệp giải trí toàn cầu ngành công nghiệp giảm cân ngành công nghiệp giám sát video ngành công nghiệp giao dịch ngành công nghiệp giáo dục ngành công nghiệp giày dép ngành công nghiệp giấy ngành công nghiệp giấy có ngành công nghiệp giấy và bột giấy ngành công nghiệp giấy và lâm sản ngành công nghiệp gió ngành công nghiệp giữ thành phố ngành công nghiệp glutamate ngành công nghiệp gọi là ngành công nghiệp goji ngành công nghiệp golf ngành công nghiệp gỗ ngành công nghiệp gỗ dán ngành công nghiệp gôn ngành công nghiệp halal ngành công nghiệp hàn quốc ngành công nghiệp hàng đầu ngành công nghiệp hàng đầu lập trình được ngành công nghiệp hàng hải ngành công nghiệp hàng hải với nhau trong nhiều thập niên ngành công nghiệp hàng hoá ngành công nghiệp hàng không ngành công nghiệp hàng không đang ngành công nghiệp hàng không là ngành công nghiệp hàng không toàn cầu ngành công nghiệp hàng rào ngành công nghiệp hàng tỷ đô la , trải qua ngành công nghiệp hạt nhân ngành công nghiệp hạt nhân của mỹ ngành công nghiệp hay ngành công nghiệp hẹn hò trực tuyến ngành công nghiệp hiện đang phải đối mặt ngành công nghiệp hiện nay ngành công nghiệp hiện tại ngành công nghiệp hiệu ứng hình ảnh ngành công nghiệp hình thành ngành công nghiệp hip hop ngành công nghiệp hóa chất ngành công nghiệp hóa chất cũng như ngành công nghiệp hoa của hà lan ngành công nghiệp hoá dầu ngành công nghiệp hóa dầu ngành công nghiệp hóa dầu của ukraine ngành công nghiệp hoa để giúp ngành công nghiệp hóa học ngành công nghiệp hoạt động ngành công nghiệp hoạt hình nhật bản ngành công nghiệp hoặc ngành công nghiệp hỗ trợ ngành công nghiệp hỗ trợ của việt nam ngành công nghiệp hỗn loạn ngành công nghiệp hứa hẹn ngành công nghiệp in ấn ngành công nghiệp in ấn liên hệ nóng chảy keo ngành công nghiệp in ấn màn hình quốc tế ngành công nghiệp internet ngành công nghiệp internet of things ngành công nghiệp iot ngành công nghiệp kéo được sinh ra ngành công nghiệp kết dính ngành công nghiệp kết nối ngành công nghiệp khác cũng ngành công nghiệp hàng hoángành công nghiệp hàng không đangTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh N ngành công nghiệp hàng khôngTừ khóa » Công Nghiệp Hàng Không Tiếng Anh Là Gì
-
"công Nghiệp Hàng Không" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì
-
Ngành Hàng Không Tiếng Anh Là Gì? Cơ Hội Việc Làm ...
-
105+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không
-
250+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Thông Dụng Nhất
-
Ngành Hàng Không«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không
-
Ngành Hàng Không Tiếng Anh Là Gì? Cơ Hội Việc Làm ... - Hệ Liên Thông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Thông Dụng Nhất
-
Tổng Hợp 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Mới ...