TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG Tiếng Anh Là Gì

tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch trong ngành công nghiệp hàng khôngin the aviation industrytrong ngành hàng khôngtrong ngành công nghiệp hàng khôngin the airline industrytrong ngành hàng khôngtrong ngành công nghiệp hàng khôngin the aerospace industrytrong ngành công nghiệp hàng không vũ trụtrong ngành hàng không vũ trụtrong ngành công nghiệp hàng khôngtrong ngành công nghiệp vũ trụ

Ví dụ về việc sử dụng Trong ngành công nghiệp hàng không

{-}Phong cách/chủ đề:
  • colloquial category close
  • ecclesiastic category close
  • computer category close
WTP trong ngành công nghiệp hàng không, do đó, phụ thuộc vào ngày trước khi khởi hành( DBD).WTP in the airline industry, therefore, depends on the day before departure(DBD).Băng vải siliconeđược sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hàng không và quân đội, cũng như trong trang bị thuyền.Silicone tape is extensively used in the aviation industry and by the military, as well as in boat rigging.Trong ngành công nghiệp hàng không, nơi mà các công nghệ đáng tin cậy và hiệu quả là chìa khóa để tồn tại, vàng đóng một vai trò thiết yếu.In the aerospace industry where reliable and effective technologies are key to survival, gold plays an essential role.Bà Aireen là một trong số ít phụ nữđã phá bỏ những rào cản trong ngành công nghiệp hàng không.Aireen is one of the fewwomen who have broken the glass ceiling in the airline industry.Đặc biệt, hệ sinh thái trong nhóm Na Uy là quan trọng,nhưng cũng là hệ sinh thái trong ngành công nghiệp hàng không,” Kjos- Mathisen cho biết.In particular, the ecosystem within the Norwegian group is important,but also ecosystems in the airline industry,” said Kjos-Mathisen.More examples below Mọi người cũng dịch trongngànhcôngnghiệpkhônggianngànhcôngnghiệphàngkhôngngànhcôngnghiệphàngkhôngngànhcôngnghiệphàngkhôngđangngànhcôngnghiệphàngkhôngtoàncầucápđiệnchongànhcôngnghiệphàngkhôngLần này nó sử dụng một lớp khác nhau của khung nhôm cho gầm của nó,một trong đó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không.This time it uses a different grade of aluminum for its chassis,one that's also used in the aerospace industry.Quản lý cấp cao được thể hiện bằng nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong ngành công nghiệp hàng không.The Senior Management is embodied by several decades of experience in the airline industry.Trong ngành công nghiệp hàng không, bạn có thể đưa sự nghiệp của bạn theo nhiều hướng.Within the aviation industry, you can take your career in many directions.Qantas là Volvo trong ngành công nghiệp hàng không- một công ty mà danh tiếng và sức hấp dẫn được xây dựng trên nền tảng độ an toàn.Qantas is the Volvo of the airline industry- a company whose reputation and mystique is built upon its clean safety record.Thông qua vật liệu đặc biệt trong ngành công nghiệp hàng không, có khả năng chống trượt tốt.Adopted special material in aero-industry, with good anti-over loading ability.ngànhcôngnghiệpdulịchhàngkhôngtậptrungvàocácngànhcôngnghiệphàngkhôngngànhcôngnghiệpquốcphònghàngkhôngChương trình trang bị cho bạn những kỹ năng thiết lập và trình độ tiếng Anh cần thiết đểtheo đuổi công việc trong mơ của mình trong ngành công nghiệp hàng không.The program equips you with the skill set andEnglish proficiency needed to pursue your dream job in the aviation industry.Với các dòng sắp về hưu thí điểm kếthợp với tăng trưởng toàn cầu trong ngành công nghiệp hàng không, có sự thiếu hụt của các phi công có trình độ tại Mỹ và quốc tế.Career Outlook With the impending influx ofpilot retirements coupled with global growth in the aviation industry, there is a shortage of qualified pilots in the U.S. and internationally.More examples belowVí dụ, trong ngành công nghiệp hàng không, nó đã được sử dụng với các sinh viên đào tạo bay để đánh giá mức độ căng thẳng mà họ cảm thấy sau khi thực tập tập lái máy bay.In the aviation industry, for example, it has been used with flight training students to measure how stressed they felt after flight training exercises.Hãng hàng không giá rẻnày đã kiên định thiết lập lộ trình riêng cho mình trong ngành công nghiệp hàng không, tạo ra một cá tính khác biệt từ việc đặt chỗ mở đến các tiếp viên hàng không luôn quan tâm tới sự an toàn.This low-cost carrierhas consistently set its own route in the airline industry, creating a distinct personality through everything from open passenger seating to flight attendants who sing the safety demonstrations.Ông Cho đã hoạt động trong ngành công nghiệp hàng không suốt cuộc đời mình kể từ khi cha ông- Cho Choong- hoon mua lại và tư nhân hóa Korean Air 50 năm trước.Cho was in the airline industry all his life, with his father Choong-Hoon Cho having acquired and privatised Korean Air 50 years ago.Chương trình này chuẩn bị cho sinhviên các vị trí chuyên môn trong ngành công nghiệp hàng không, chính phủ và kinh doanh, nó tập trung vào các vấn đề cơ khí, kiểm soát, đẩy và kỹ thuật của máy bay.This program prepares students for professional positions in the aerospace industry, government, and business, it focuses on aeromechanics, control, propulsion and engineering problems of aircraft.Được biết, nhiều đại lý trong ngành công nghiệp hàng không đã thấy thanh toán của họ dừng lại và hợp đồng chấm dứt do Tập đoàn Airbus(“ Airbus”) trong trường hợp họ đã làm gì sai.Reportedly, many agents in the aviation industry have seen their payments halted and contracts terminated by the Airbus Group(“Airbus”) in circumstances where they have done nothing wrong.Được khuyến khích, David ghi lại ý tưởng của mình trong một báo cáo với tiêu đề" Thiết bị phục vụ điều tra tai nạn máy bay" vàgửi nó tới tất cả các bên liên quan trong ngành công nghiệp hàng không.Encouraged, David recorded his idea in a report titled“Equipment for aircraft crash investigation” andsent it to all stakeholders in the aviation industry.Chương trình này được thiết kế để cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kinh nghiệm thực hành trong ngành hàng không và quản lý cũng nhưcung cấp kinh nghiệm làm việc hợp tác trong ngành công nghiệp hàng không.This program is designed to give students knowledge and hands-on experience in Aviation andManagement as well as provide co-operative work experience in the Aviation industry.Hãng hàng không Lufthansa đã hợp tác với gã khổng lồ phần mềm SAP để ra mắt một cuộc thi đấu blockchain nhắm đến việcthúc đẩy chấp nhận blockchain trong ngành công nghiệp hàng không.Major airline Lufthansa has partnered with software giant SAP to launch a blockchaincompetition aimed to boost blockchain adoption in the airline industry.More examples belowMột người tin tưởng vững chắc trong ý tưởng của du lịch hàng khôngcho tất cả, Trippe được tin là cha đẻ của ghế hạng hai trong ngành công nghiệp hàng không.A firm believer in the idea of air travel for all,Trippe is credited as the father of the tourist class in the airline industry.Tôi nghĩ rằng những gì hấp dẫn tất cả chúng ta, chắc chắnbản thân mình, là những điểm tương đồng rất thực tế giữa PRG và kinh nghiệm của tôi trong ngành công nghiệp hàng không tại JetBlue và Intrepid,” Schroeter nói.I think what's intrigued all of us, certainly myself,was the very real similarities between PRG and my experience in the aviation industry at JetBlue and Intrepid," says Schroeter.Từ khi thành lập đến năm 1990,Vietnam Airlines là một hãng hàng không nhỏ trong ngành công nghiệp hàng không thế giới, bị cản trở sự phát triển bởi các yếu tố kinh tế- xã hội và chính trị của đất nước.From its beginning till the first Nineteen Nineties,Vietnam Airlines was a minor carrier inside the aviation business because it was hampered by a spread of things together with the socio-economic and political state of affairs of the country.Từ khi thành lập đến năm 1990,Vietnam Airlines là một hãng hàng không nhỏ trong ngành công nghiệp hàng không thế giới, bị cản trở sự phát triển bởi các yếu tố kinh tế- xã hội và chính trị của đất nước.From its inception until the early 1990s,Vietnam Airlines was a minor carrier within the aviation industry as it was hampered by a variety of factors including the socio-economic and political situation of the country.Nỗ lực của ngành du lịchhàng không đã dẫn đến một sự tăng trưởng đáng kể trong ngành công nghiệp hàng không do đó tạo ra một nhu cầu rất lớn cho nhân viên bảo dưỡng máy bay.The affordability of airtravel has led to a significant growth in the air carrier industry, creating a huge demand for aircraft maintenance staff.AHP, ban đầu được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không, được phổ biến rộng rãitrong ngành công nghiệp vận tải như sức mạnh cao, trọng lượng nhẹ, khả năng chống cháy, bảo quản nhiệt, cách âm và đặc tính chống sốc.AHP, originally used in aviation industry, was widely popularized rapidly in transportationindustry as its high strength, light weight, firer resistance, heat preservation, sound insulation and shockproof characteristics.Nếu kế hoạch này tiến triển, thì máy bay Mriya sẽ tìm thấy cuộc sống mới trên bầu trời cho AICC của Trung Quốc,nhưng Ukraine sẽ mất đi một phần nhỏ nhưng mang tính biểu tượng trong ngành công nghiệp hàng không của mình.If the plan goes forward, the Mriya will have found new life flying the skies for China's AICC,but Ukraine will have lost of a small but symbolic part of its aerospace industry.Keilir Học viện Hàng không ở Iceland, được thành lập vào năm 2008,cung cấp đào tạo phi công chuyên nghiệp và nhiều của các chương trình nghiên cứu trong ngành công nghiệp hàng không.Keilir Aviation Academy in Iceland, founded in 2008,offers professional pilot training and a range of study programs within the aviation industry.Kinh nghiệm hàng thập kỉ qua đã tạo cho OCEM những thành quả, quy mô đa quốc gia,và“ dễ dàng làm việc với” đối tác trong ngành công nghiệp hàng không, có khả năng phán đoán và phản ứng nhanh với môi trường luôn luôn thay đổi.OCEM's decades of experience have made it an efficient, multinational,and“easy to work with” partner in the aviation industry, capable of reading and responding quickly to an ever-changing environment.Ông Chris Jaran, chủ tịch của Terrafugia, chobiết:“ Sau khi làm việc hơn 30 năm trong ngành công nghiệp trực thăng và 17 năm trong ngành công nghiệp hàng không ở Trung Quốc, Terrafugia đang có cơ hội đặc biệt để trở thành lá cờ đầu trong lĩnh vực ô tô bay”.Terrafugia's newly appointed CEO, Chris Jaran,said“After working in the helicopter industry for over 30 years, and the aviation industry in China for 17 years, Terrafugia presents a unique opportunity to be at the forefront of a fledgling but enormously exciting industry.More examples belowMore examples belowHiển thị thêm ví dụ Kết quả: 45, Thời gian: 0.0194

Xem thêm

trong ngành công nghiệp không gianin the space industryngành công nghiệp hàng khôngaviation industrythe aeronautical industryngành công nghiệp hàng không làthe aviation industry isngành công nghiệp hàng không đangthe aviation industry isngành công nghiệp hàng không toàn cầuthe global aviation industrycáp điện cho ngành công nghiệp hàng khôngpower cable for aviation industryngành công nghiệp du lịch hàng khôngair travel industrytập trung vào các ngành công nghiệp hàng khôngwith a focus on the aviation industryngành công nghiệp quốc phòng và hàng khôngdefence and aviation industriesngành công nghiệp hàng đầuindustry-leadingleading industrytop industryngành công nghiệp hàng hảimarine industryngành công nghiệp hàng hoágoods industryngành công nghiệp hàng ràofence industryngành công nghiệp không dâywireless industryngành công nghiệp không khóismokeless industrysmoke-free industryngành công nghiệp không chỉindustry not onlyngành công nghiệp không thểthe industry can'tngành công nghiệp không phải làthe industry is notngành công nghiệp nhà hàngrestaurant industryngành công nghiệp ngân hàngbanking industry

Từng chữ dịch

tronginduringwithinofinnerngànhindustrysectorbranchmajorprofessioncôngcôngpublicworkcompanysuccessfulnghiệpcareerindustrykarmabusinessindustrialhàngeveryrowordercargostorekhôngnotnowithoutneverfail

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

trong ngành công nghiệp da trong ngành công nghiệp dầu khí trong ngành công nghiệp dầu mỏ trong ngành công nghiệp dầu mỏ của đất nước này trong ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt trong ngành công nghiệp dệt may trong ngành công nghiệp dệt may là trong ngành công nghiệp dịch vụ ăn trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính trong ngành công nghiệp dịch vụ thực phẩm trong ngành công nghiệp dinh dưỡng thể thao trong ngành công nghiệp du lịch trong ngành công nghiệp du lịch trực tuyến trong ngành công nghiệp dược phẩm trong ngành công nghiệp đã trong ngành công nghiệp đá trong ngành công nghiệp đang làm trong ngành công nghiệp địa phương trong ngành công nghiệp điện ảnh trong ngành công nghiệp điện ảnh tamil trong ngành công nghiệp điện ảnh trung quốc trong ngành công nghiệp điện ảnh và giải trí trong ngành công nghiệp điện tử trong ngành công nghiệp đó trong ngành công nghiệp đóng gói trong ngành công nghiệp đồ chơi trong ngành công nghiệp đồng hồ trong ngành công nghiệp đúc trong ngành công nghiệp đúc nhựa trong ngành công nghiệp đường sắt trong ngành công nghiệp fastener trong ngành công nghiệp game trong ngành công nghiệp ghi âm trong ngành công nghiệp gia đình trong ngành công nghiệp giải trí trong ngành công nghiệp giải trí hàn quốc trong ngành công nghiệp giấy và bột trong ngành công nghiệp gỗ trong ngành công nghiệp gốm sứ trong ngành công nghiệp hàng hải trong ngành công nghiệp hàng không trong ngành công nghiệp hạt nhân trong ngành công nghiệp hậu cần trong ngành công nghiệp hiện đại , bột có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp hip hop , cả ở nhật bản trong ngành công nghiệp hoá chất trong ngành công nghiệp hóa chất trong ngành công nghiệp hóa dầu trong ngành công nghiệp hóa dầu trung quốc trong ngành công nghiệp hoặc trong ngành công nghiệp hoặc các ứng dụng y tế trong ngành công nghiệp hỗ trợ trong ngành công nghiệp igaming trong ngành công nghiệp in ấn trong ngành công nghiệp in nhiệt trong ngành công nghiệp internet trong ngành công nghiệp khác nhau trong ngành công nghiệp khách sạn trong ngành công nghiệp khách sạn và du lịch trong ngành công nghiệp khai thác mỏ trong ngành công nghiệp khí đốt trong ngành công nghiệp không gian trong ngành công nghiệp khuôn trong ngành công nghiệp kim cương trong ngành công nghiệp kim loại trong ngành công nghiệp kpop trong ngành công nghiệp là trong ngành công nghiệp làm đẹp trong ngành công nghiệp làm thùng carton trong ngành công nghiệp laser trong ngành công nghiệp liên quan đến không khí và nước trong ngành công nghiệp loa trong ngành công nghiệp lọc chất lỏng trong ngành công nghiệp luyện kim trong ngành công nghiệp lựa chọn nhị phân trong ngành công nghiệp lưu trữ trong ngành công nghiệp mạ điện trong ngành công nghiệp máy ảnh trong ngành công nghiệp máy bay trong ngành công nghiệp máy móc chế biến kim loại này trong ngành công nghiệp máy móc thực phẩm trong ngành công nghiệp hàng hảitrong ngành công nghiệp hạt nhân

Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn

Tiếng anh - Tiếng việt

Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh T trong ngành công nghiệp hàng không

Từ khóa » Công Nghiệp Hàng Không Tiếng Anh Là Gì