Ngát - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Quảng Lâm Hiện/ẩn mục Tiếng Quảng Lâm
    • 2.1 Động từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋaːt˧˥ŋa̰ːk˩˧ŋaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaːt˩˩ŋa̰ːt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 兀: ngặt, ngọt, ngút, ngát, ngột
  • 吃: cật, ngặt, hấc, ngát, khiết, ực, hất, khắt, khật, gạn, hớt, ngật
  • 𠯪: ngát, ngạt
  • 咯: cạc, lạc, ngát, khách, khặc, cắc, cách, khạc, khoạc
  • 歹: ngặt, đai, ngát, ngạt, đãi, ngắt
  • 𠿸: ngát, ngạt
  • 蕚: ngát, ngạt
  • 󰄼: ngát

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • ngặt
  • ngạt
  • ngắt
  • ngất

Phó từ

ngát

  1. Nói mùi hương thơm lắm. Hoa bưởi thơm ngát.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ngát”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Quảng Lâm

[sửa]

Động từ

ngát

  1. chết.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ngát&oldid=2084615” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Quảng Lâm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Quảng Lâm
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ngát 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Trong Ngát