Từ điển Tiếng Việt "ngát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngát

- ph. Nói mùi hương thơm lắm: Hoa bưởi thơm ngát.

nt. 1. Xông nồng hương thơm. Ngát mùi hoa bưởi. 2. Chỉ màu sắc tươi và dịu mát trải rộng ra. Xanh ngát rừng dừa. Hoàng hôn tím ngát. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngát

ngát
  • Very [sweet]
    • Mùi thơm ngát: A very sweet smell

Từ khóa » Trong Ngát