NGẤT XỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGẤT XỈU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từngất xỉufaintmờ nhạtmờyếu ớtngất xỉuyếungất đibị ngấtfaintnessngất xỉusuy nhượcfaintingmờ nhạtmờyếu ớtngất xỉuyếungất đibị ngấtpassed outđi ra ngoàivượt quađi ra khỏingất đira đingất xỉubị ngấtvượt ra khỏiqua đờisyncopengấtfaintedmờ nhạtmờyếu ớtngất xỉuyếungất đibị ngấtfaintsmờ nhạtmờyếu ớtngất xỉuyếungất đibị ngấtpass outđi ra ngoàivượt quađi ra khỏingất đira đingất xỉubị ngấtvượt ra khỏiqua đời
Ví dụ về việc sử dụng Ngất xỉu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bị ngất xỉufaintedchóng mặt và ngất xỉudizziness and faintingchóng mặt hoặc ngất xỉudizziness or faintingTừng chữ dịch
ngấtdanh từsyncopengấttính từfaintngấtđộng từfaintedcollapsedngấtpassed outxỉutính từfaintxỉupassed outxỉuđộng từfaintingfainted STừ đồng nghĩa của Ngất xỉu
mờ nhạt mờ yếu ớt yếu faint ngất đi bị ngất ngất ngâyngầuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngất xỉu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Ngất Xỉu
-
Ngất Xỉu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ngất Xỉu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ngất Xỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngất Xỉu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngất Xỉu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Ngất Xỉu - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ngất Xỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
NGẤT XỈU DO QUÁ XÚC ĐỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Từ Ngất Xỉu
-
Tổng Thống Lybia Khiến Phiên Dịch Riêng Ngất Xỉu - Tiền Phong
-
Đột Ngột Ngất Do đâu? Cách Sơ Cứu Khi Ngất Xỉu?
-
Top 21 Bị Ngất Xỉu Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Người đàn ông Về Quê Tránh Dịch Ngất Xỉu Bên đường - VnExpress