Ngất Xỉu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: ngất xỉu Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
ngất xỉu | faint ; fainted ; feel dizzy ; have a fit ; knocked out ; passed out ; swooning ; |
ngất xỉu | faint ; fainted ; feel dizzy ; have a fit ; knocked out ; passed out ; swooning ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Ngất Xỉu
-
Ngất Xỉu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGẤT XỈU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ngất Xỉu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Ngất Xỉu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngất Xỉu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "ngất (xỉu)" - Là Gì?
-
Khi Muốn Diễn đạt Sự Ngất Xỉu,... - May English - Let's Speak
-
NGẤT XỈU DO QUÁ XÚC ĐỘNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Ngất Xỉu Tiếng Anh Là Gì
-
Ngất Xỉu: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và điều Trị • Hello Bacsi
-
Ngất Xỉu: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Ngất Xỉu – Wikipedia Tiếng Việt