The odnodvortsy were particularly upset about the decline in their economic standing because they were descendents of wealthy landowning servicemen.
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2011 · sodier: bộ đội singer: ca sĩ taylor: thợ may hair dresser: thợ cắt tóc engineer: kiến trúc sư army: sĩ quan quân đội pupil: học sinh
Xem chi tiết »
National military Vietnam is a regular army. Quân đội quốc gia Việt Nam là quân đội chính quy. soldering iron. một công ...
Xem chi tiết »
9 thg 1, 2022 · 1. BỘ ĐỘI – Translation in English – bab.la · en.bab.la · 7/8/2021 · 3 ⭐ ( 96520 lượt đánh giá ) ; 2. Bộ đội tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn · www.sgv.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bộ đội" thành Tiếng Anh: soldier, military, troop. Câu ví dụ: kĩ sư, thiết kế đồ họa, nông dân, bộ đội.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh giờ đây đã trở thành kỹ năng quan trọng trong tất cả mọi lĩnh vực. · + Company (military): đại đội · + Comrade: đồng chí/ chiến hữu · + Combat unit: đơn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quân đội được 4Life English Center tổng hợp sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức bổ ích. Tìm hiểu ngay!
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh về chức vụ trong quân đội · Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá · Lieutenant General: Trung tướng · Lieutenant-Commander (Navy): ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · Bộ đội tiếng Anh là military, phiên âm ˈmɪlɪtərI, là những người sẵn sàng có mặt ở bất cứ nơi nào Tổ quốc cần để đảm bảo quốc phòng an ninh, ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · bo doi tieng anh la gi ... Từ vựng tiếng Anh về quân đội Company (military): đại độiComrade: đồng bọn/ chiến hữu Combat unit: đơn vị chức ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bộ đội' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Tiếng Anh giờ đã trở thành một kỹ năng quan trọng trong tất cả mọi lĩnh vực. Những bạn học trong ngành quân đội, cảnh sát cũng cần bổ sung ...
Xem chi tiết »
105 Từ vựng tiếng anh chủ đề về nghề nghiệp: artist /ˈɑːrtɪst/ : họa sĩ ... Ở trên có ghi từ quân nhân đó bạn, quân nhân là bộ đội, tiếng Anh là soldier.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · engineers, graphic designers, farmers, soldiers. en.wiktionary2016 · military. Tra từ bộ đội - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghề Bộ đội Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghề bộ đội tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu