Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 49 trên 65
➔ Việc làm Ngành nghề ➔
Nghề nghiệp

Dưới đây là tên của một số nghề phổ biến trong tiếng Anh phân loại theo ngành nghề.

Kinh doanh

accountant kế toán
actuary chuyên viên thống kê
advertising executive phụ trách/trưởng phòng quảng cáo
bank clerk nhân viên giao dịch ngân hàng
bank manager người quản lý ngân hàng
businessman nam doanh nhân
businesswoman nữ doanh nhân
economist nhà kinh tế học
financial adviser cố vấn tài chính
health and safety officer nhân viên y tế và an toàn lao động
HR manager (viết tắt của human resources manager) trưởng phòng nhân sự
insurance broker nhân viên môi giới bảo hiểm
PA (viết tắt của personal assistant) thư ký riêng
investment analyst nhà phân tích đầu tư
project manager trưởng phòng/ quản lý dự án
marketing director giám đốc marketing
management consultant cố vấn cho ban giám đốc
manager quản lý/ trưởng phòng
office worker nhân viên văn phòng
receptionist lễ tân
recruitment consultant chuyên viên tư vấn tuyển dụng
sales rep (viết tắt của sales representative) đại diện bán hàng
salesman / saleswoman nhân viên bán hàng (nam / nữ)
secretary thư ký
stockbroker nhân viên môi giới chứng khoán
telephonist nhân viên trực điện thoại

Công nghệ thông tin

database administrator nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu
programmer lập trình viên máy tính
software developer nhân viên phát triển phần mềm
web designer nhân viên thiết kế mạng
web developer nhân viên phát triển ứng dụng mạng

Bản lẻ

antique dealer người buôn đồ cổ
art dealer người buôn các tác phẩm nghệ thuật
baker thợ làm bánh
barber thợ cắt tóc
beautician nhân viên làm đẹp
bookkeeper kế toán
bookmaker nhà cái (trong cá cược)
butcher người bán thịt
buyer nhân viên vật tư
cashier thu ngân
estate agent nhân viên bất động sản
fishmonger người bán cá
florist người trồng hoa
greengrocer người bán rau quả
hairdresser thợ làm đầu
sales assistant trợ lý bán hàng
shop assistant nhân viên bán hàng
shopkeeper chủ cửa hàng
store detective nhân viên quan sát khách hàng (để ngăn chặn ăn cắp trong cửa hàng)
store manager người quản lý cửa hàng
tailor thợ may
travel agent nhân viên đại lý du lịch
wine merchant người buôn rượu

Y tế và công tác xã hội

carer người làm nghề chăm sóc người ốm
counsellor ủy viên hội đồng
dentist nha sĩ
dental hygienist chuyên viên vệ sinh răng
doctor bác sĩ
midwife bà đỡ/nữ hộ sinh
nanny vú em
nurse y tá
optician bác sĩ mắt
paramedic trợ lý y tế (chăm sóc bệnh nhân, cấp cứu)
pharmacist hoặc chemist dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)
physiotherapist nhà vật lý trị liệu
psychiatrist nhà tâm thần học
social worker người làm công tác xã hội
surgeon bác sĩ phẫu thuật
vet hoặc veterinary surgeon bác sĩ thú y

Nghề sử dụng kỹ năng đôi bàn tay

blacksmith thờ rèn
bricklayer thợ xây
builder thợ xây
carpenter thợ mộc
chimney sweep thợ cạo ống khói
cleaner người lau dọn
decorator người làm nghề trang trí
driving instructor giáo viên dạy lái xe
electrician thợ điện
gardener người làm vườn
glazier thợ lắp kính
groundsman nhân viên trông coi sân bóng
masseur nam nhân viên xoa bóp
masseuse nữ nhân viên xoa bóp
mechanic thợ sửa máy
pest controller nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại
plasterer thợ trát vữa
plumber thợ sửa ống nước
roofer thợ lợp mái
stonemason thợ đá
tattooist thợ xăm mình
tiler thợ lợp ngói
tree surgeon nhân viên bảo tồn cây
welder thợ hàn
window cleaner thợ lau cửa sổ

Du lịch và khách sạn

barman nam nhân viên quán rượu
barmaid nữ nhân viên quán rượu
bartender nhân viên phục vụ quầy bar
bouncer bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn)
cook đầu bếp
chef đầu bếp trưởng
hotel manager quản lý khách sạn
hotel porter nhân viên khuân đồ ở khách sạn
pub landlord chủ quán rượu
tour guide hoặc tourist guide hướng dẫn viên du lịch
waiter bồi bàn nam
waitress bồi bàn nữ

Vận tải

air traffic controller kiểm soát viên không lưu
baggage handler nhân viên phụ trách hành lý
bus driver người lái xe buýt
flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess hoặc air hostess) tiếp viên hàng không
lorry driver lái xe tải
sea captain hoặc ship's captain thuyền trưởng
taxi driver lái xe taxi
train driver người lái tàu
pilot phi công
Từ vựng tiếng Anh
Trang 49 trên 65
➔ Việc làm Ngành nghề ➔

Văn thơ và nghệ thuật sáng tạo

artist nghệ sĩ
editor biên tập viên
fashion designer nhà thiết kế thời trang
graphic designer người thiết kế đồ họa
illustrator họa sĩ vẽ tranh minh họa
journalist nhà báo
painter họa sĩ
photographer thợ ảnh
playwright nhà soạn kịch
poet nhà thơ
sculptor nhà điêu khắc
writer nhà văn

Phát thanh truyền hình và giải trí

actor nam diễn viên
actress nữ diễn viên
comedian diễn viên hài
composer nhà soạn nhạc
dancer diễn viên múa
film director đạo diễn phim
DJ (viết tắt của disc jockey) DJ/người phối nhạc
musician nhạc công
newsreader phát thanh viên (chuyên đọc tin)
singer ca sĩ
television producer nhà sản xuất chương trình truyền hình
TV presenter dẫn chương trình truyền hình
weather forecaster dẫn chương trình thời tiết

Luật và an ninh trật tự

barrister luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)
bodyguard vệ sĩ
customs officer nhân viên hải quan
detective thám tử
forensic scientist nhân viên pháp y
judge quan tòa
lawyer luật sư nói chung
magistrate quan tòa (sơ thẩm)
police officer (thường được gọi là policeman hoặc policewoman) cảnh sát
prison officer công an trại giam
private detective thám tử tư
security officer nhân viên an ninh
solicitor cố vấn pháp luật
traffic warden nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Thể thao và vui chơi giải trí

choreographer biên đạo múa
dance teacher hoặc dance instructor giáo viên dạy múa
fitness instructor huấn luyện viên thể hình
martial arts instructor giáo viên dạy võ
personal trainer huấn luận viên thể hình cá nhân
professional footballer cầu thủ chuyên nghiệp
sportsman người chơi thể thao (nam)
sportswoman người chơi thể thao (nữ)

Giáo dục

lecturer giảng viên
music teacher giáo viên dạy nhạc
teacher giáo viên
teaching assistant trợ giảng

Quân sự

airman / airwoman lính không quân
sailor thủy thủ
soldier người lính

Các nghề liên quan đến khoa học

biologist nhà sinh học
botanist nhà thực vật học
chemist nhà hóa học
lab technician (viết tắt của laboratory technician) nhân viên phòng thí nghiệm
meteorologist nhà khí tượng học
physicist nhà vật lý
researcher nhà nghiên cứu
scientist nhà khoa học

Tôn giáo

imam thầy tế
priest thầy tu
rabbi giáo sĩ Do thái
vicar cha sứ

Các nghề ít phổ biến

arms dealer lái súng/người buôn vũ khí
burglar kẻ trộm
drug dealer người buôn thuốc phiện
forger người làm giả (chữ ký, giấy tờ...)
lap dancer gái nhảy
mercenary tay sai/lính đánh thuê
pickpocket kẻ móc túi
pimp ma cô
prostitute gái mại dâm
smuggler người buôn lậu
stripper người múa điệu thoát y
thief kẻ cắp

Các nghề khác

archaeologist nhà khảo cổ học
architect kiến trúc sư
charity worker người làm từ thiện
civil servant công chức nhà nước
construction manager người quản lý xây dựng
council worker nhân viên môi trường
diplomat nhà ngoại giao
engineer kỹ sư
factory worker công nhân nhà máy
farmer nông dân
firefighter (thường gọi là fireman) lính cứu hỏa
fisherman người đánh cá
housewife nội trợ
interior designer nhà thiết kế nội thất
interpreter phiên dịch
landlord chủ nhà (cho thuê nhà)
librarian thủ thư
miner thợ mỏ
model người mẫu
politician chính trị gia
postman bưu tá
property developer nhà phát triển bất động sản
refuse collector (thường được gọi là bin man) nhân viên vệ sinh môi trường
surveyor kỹ sư khảo sát xây dựng
temp (viết tắt của temporary worker) nhân viên tạm thời
translator phiên dịch
undertaker nhân viên tang lễ
Từ vựng tiếng Anh
Trang 49 trên 65
➔ Việc làm Ngành nghề ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Get it on Google Play

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Viết Thế Nào