Giờ nghỉ trưa được coi như là thời gian tự do của tất cả mọi người và họ sẽ tận dụng khoảng thời gian đó để ăn trưa hoặc ngủ trưa trước khi tiếp tục học vào buổi chiều . Vì vậy, giờ nghỉ trưa rất quan trọng đối với những học sinh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nghỉ trưa trong Từ điển Tiếng Việt nghỉ trưa [nghỉ trưa] to take a nap after lunch; to take an afternoon nap; to take a siesta.
Xem chi tiết »
Giờ nghỉ tiếng Anh là break time miêu tả một khoảng thời gian nghỉ ngơi, giải lao giữa giờ học hoặc làm việc. Giờ nghỉ thường được áp dụng trong trường học ...
Xem chi tiết »
nghỉ trưa trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to take a nap after lunch; to take an afternoon nap; to take a siesta ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Take ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của bữa ăn trưa là gì? 1. Một bữa ăn vào giữa trưa. 2. Thức ăn được cung cấp cho bữa ăn giữa ngày. intr.v. Brunch có ...
Xem chi tiết »
Miễn là các món ăn ngon là được chứ gì... Thôi , mời anh lại xơi cơm , rồi còn... đi nghỉ trưa chứ. nghỉ trưa một lát ...
Xem chi tiết »
Theo tiếng Tây Ban Nha, giấc ngủ trưa là Siesta, bắt nguồn từ tiếng La-tinh hora sexta "giờ thứ 6" (kể từ lúc bình minh, do đó mang nghĩa "giấc nghỉ trưa"). Ở Ý ...
Xem chi tiết »
NGHỈ TRƯA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; lunch break · giờ nghỉ trưaăn trưa ; siesta · siestangủ trưa ; lunch breaks · giờ nghỉ trưaăn trưa ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Pháp online. Nghĩa của từ 'nghỉ trưa' trong tiếng Pháp. nghỉ trưa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1. Giờ Nghỉ Trưa trong Tiếng Anh là gì? giờ nghỉ trưa tiếng anh. Giờ nghỉ trưa trong Tiếng Anh là Lunchtime. Định nghĩa: · 2. Thông tin chi tiết từ vựng giờ nghỉ ...
Xem chi tiết »
They witness when shopping, when traveling, during lunch periods, and by telephone. jw2019. Khi nào cô nghỉ trưa? When's your lunch break? Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2020 · Định nghĩa nghỉ trưa lunch break nghỉ ăn trưa|take a rest and have a lunch, it's same that |점심휴식이에요.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2020 · Lunch time: Giờ nghỉ trưa. Playtime: Giờ chơi. Recess /rɪˈses/ : Nghỉ giữa giờ.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thời gian nghỉ trưa tiếng Nhật nghĩa là gì. * n, exp - きゅうけいじかん - 「休憩時間」. Ví dụ cách sử ...
Xem chi tiết »
ngủ dậy trưa: "Chàng buông vạt áo em ra, Để em đi chợ kẻo mà chợ trưa." (Cdao). Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%C6%B0a » ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghỉ Trưa Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghỉ trưa nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu