academy ý nghĩa, định nghĩa, academy là gì: 1. an organization intended to protect and develop an art, science, language, etc., or a school…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem chi tiết »
Academies last from one to six weeks on college and university campuses across the state. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "academy ...
Xem chi tiết »
'''ə'kædəmi'''/ , Học viện, Viện hàn lâm, Trường chuyên nghiệp, Trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), Vườn A-ca-đê-mi (khu vườn gần A-ten nơi Pla-ton ...
Xem chi tiết »
Academy trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Ἀκαδημία có nghĩa là học ... học viện hay Academy còn được sử dụng để chỉ các tên gọi của các cơ sở đào ...
Xem chi tiết »
academy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm academy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của academy.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ academy bằng Tiếng Anh ... a place of study or training in a special field. ... a society or institution of distinguished scholars, artists, or ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'academy' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. danh từ. học viện a military academy → học viện quân sự viện hàn lâm trường chuyên nghiệp trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu)
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ academy trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến academy . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
| : ''a military '''academy''''' — học viện quân sự | Viện hàn lâm. | Trường chuyên nghiệp. | Trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu). | Vườn A-c [..] ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'academy' trong từ điển Từ điển Anh - Việt.
Xem chi tiết »
A society of scholars, scientists, or artists. 4. Academy a. Plato's school for advanced education. b. Platonism. c. The disciples of Plato. [Latin Acadēmīa, ...
Xem chi tiết »
volume_up. academy {danh}. VI. học viện; viện hàn lâm. Chi tiết. Bản dịch; Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Academy
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của academy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu