áp đặt - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › áp_đặt
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Áp đặt - Từ điển Việt - Việt: đề ra và dùng sức ép bắt phải chấp nhận.
Xem chi tiết »
áp đặt. áp đặt. verb. To impose, to force on. áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị: to impose a regime on an autonomous territory; áp đặt những sự ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của áp đặt trong Tiếng Việt ... áp đặt có nghĩa là: - đg. Dùng sức ép bắt phải chấp nhận (một chế độ chính trị, hình thức chính quyền, ...
Xem chi tiết »
áp đặt. Dùng sức ép (có thể là sức lực, hoặc phương pháp) để người khác làm theo ý định, mục đích của mình.
Xem chi tiết »
Quen thói quyết định nhanh , áp đặt ý muốn của mình cho kẻ khác tuân phục , ông thân mật nắm tay ông giáo cười nói : Thế là thầy hiểu tôi rồi nhé !
Xem chi tiết »
ĐịNh Nghĩa áp đặt ... Theo từ điển của Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha ( RAE ), động từ áp đặt có hơn một chục nghĩa. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latin ...
Xem chi tiết »
Áp đặt là gì: Động từ đề ra và dùng sức ép bắt phải chấp nhận áp đặt chế độ bảo hộ.
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2017 · Để có thể đổi mới căn bản, toàn diện công cuộc Giáo dục, có lẽ trước hết cần biết Sứ mệnh của Giáo dục là gì, và Nhiệm vụ của nền Giáo dục ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ áp đặt trong Từ điển Tiếng Việt áp đặt [áp đặt] to impose áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị To impose a regime on an autonomous ...
Xem chi tiết »
TỪ ĐỒNG NGHĨA LÀ NHỮNG GÌ CHO ÁP ĐẶT LÀ GÌ, ÁP ĐẶT LÀ GÌ. admin - 18/06/2021 274. (GDVN) - Khái niệm Giáo dục tưởng nhỏng dễ có mang, kỳ thực siêu khó.
Xem chi tiết »
áp đặt Tham khảo: Xen Vào Can Thiệp, đoán Xâm Lấn, Rắc Rối, Bận Tâm, Tận Dụng Lợi Thế, Lực đẩy, Foist, Mông, Domineer, Bully, đặt, đặ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ áp đặt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @áp đặt * verb - To impose, to force on =áp đặt một chính thể cho một lãnh thổ tự trị+to impose a regime on ...
Xem chi tiết »
This has to place a burden on the capacity of species to sustain a healthy population and grow population. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "áp đặt ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của áp đặt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của áp đặt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu